- Từ điển Pháp - Việt
Émoi
Xem thêm các từ khác
-
Émollient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm dịu; làm mềm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc làm dịu; chất làm mềm 3 Phản nghĩa... -
Émolument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia) 1.2 (số nhiều) lương bổng, tiền... -
Émonctoire
Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan bài tiết -
Émondage
Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự tỉa cành -
Émonder
Ngoại động từ (lâm nghiệp) tỉa cành Xén bớt émonder un article de journal xén bớt bài báo -
Émondeur
Danh từ Người tỉa cành -
Émondoir
Danh từ giống đực Dao tỉa cành, câu liêm tỉa cành -
Émorfilage
Danh từ giống đực Sự phạt xờm (ở kim loại, miếng da) -
Émorfiler
Ngoại động từ Phạt xờm (thanh kim loại, miếng da) -
Émotion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúc cảm; cảm xúc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự náo động 2 Phản nghĩa 2.1 Calme froideur indifférence... -
Émotionnable
Tính từ Dễ xúc cảm Enfant émotionnable đứa trẻ dễ xúc cảm -
Émotionnel
Tính từ Xem émotion Processus émotionnel quá trình xúc cảm -
Émotionner
Ngoại động từ (thân mật) làm xúc động émotionner quelqu\'un par une nouvelle inattendue làm ai xúc động vì một tin bất ngờ -
Émottage
Danh từ giống đực Sự đập đất (ruộng cày) -
Émotter
Ngoại động từ đập đất (ruộng cày) -
Émotteuse
Danh từ giống cái (nông nghiệp) bừa nghiền -
Émou
Danh từ giống đực Như émeu -
Émoucheter
Ngoại động từ Làm gãy mũi (dao, giùi...) -
Émouchette
Danh từ giống cái Lưới che ruồi (phủ mình ngựa) -
Émouchoir
Danh từ giống đực Cái xua ruồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.