Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épiscopal

Mục lục

Tính từ

(thuộc) giám mục
Dignité épiscopale
chức giám mục
l'église épiscopale
giáo hội Tân giáo

Danh từ giống đực

Người trong giáo hội Tân giáo

Xem thêm các từ khác

  • Épiscopat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giám mục 1.2 Nhiệm kỳ giám mục 1.3 đoàn giám mục Danh từ giống đực Chức giám...
  • Épisode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tình tiết 1.2 đoạn, hồi 1.3 (âm nhạc) đoạn chen 1.4 Giai đoạn Danh từ giống...
  • Épisodique

    Tính từ Phụ Personnage épisodique nhân vật phụ événement épisodique sự kiện phụ
  • Épisodiquement

    Phó từ Phụ
  • Épisser

    Ngoại động từ Xoắn chập đầu (hai sợi dây)
  • Épissoir

    Danh từ giống đực (hàng hải) mũi tách tao để xoắn chập
  • Épissoire

    Danh từ giống cái Như épissoir
  • Épissure

    Danh từ giống cái Chỗ xoắn chập hai đầu dây
  • Épistolaire

    Tính từ (thuộc) thư tín Litiérature épistolaire văn thư tín
  • Épistolier

    Danh từ giống đực (đùa cợt) người viết nhiều thư (từ cũ, nghĩa cũ) nhà văn chuyên thể thư tín
  • Épistyle

    Danh từ giống đực (kiến trúc) acsitrap
  • Épistémologie

    Danh từ giống cái Khoa học luận
  • Épistémologique

    Tính từ Xem épistémologie
  • Épitaphe

    Danh từ giống cái (văn học) mộ chí; văn bia faire l\'épistaphe de quelqu\'un (thân mật) nhận xét ai sau khi chết
  • Épite

    Danh từ giống cái (hàng hải) cái chêm
  • Épithalame

    Danh từ giống đực Thơ mừng cưới
  • Épithème

    Danh từ giống đực (thực vật học) mô thông nước (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc dán
  • Épithélial

    Tính từ Xem épithélium
  • Épithélium

    Danh từ giống đực (sinh vật học) biểu mô
  • Épitoge

    Danh từ giống cái Dải choàng vai (của luật sư, giáo sư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top