- Từ điển Pháp - Việt
Époustouflant
Xem thêm các từ khác
-
Époustoufler
Ngoại động từ (thân mật) làm ngạc nhiên -
Épousée
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô dâu marcher comme une épousée đi rón rén parée comme une épousée de village trang sức quá... -
Épouti
Danh từ giống đực (ngành dệt) gút lỗi (trên tấm dạ mới dệt) -
Époutir
Ngoại động từ Như épinceter -
Époutissage
Danh từ giống đực Như épincetage -
Épouvantable
Tính từ đáng ghê sợ, kinh khủng Des cris épouvantables những tiếng kêu đáng ghê sợ injustice épouvantable sự bất công kinh khủng... -
Épouvantablement
Phó từ Ghê gớm, khinh khủng -
Épouvantement
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm ghê sợ (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghê sợ -
Épreindre
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắt (để lấy nước) -
Épreuve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thử 1.2 Sự thử thách; điều thử thách 1.3 Bài thi 1.4 (thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc... -
Épris
Tính từ Phải lòng, say mê Thiết tha, khát khao épris de paix khát khao hòa bình -
Éprouvant
Tính từ Làm cho phải chịu đựng -
Éprouvette
Danh từ giống cái (hóa học) ống nghiệm (kỹ thuật) mẫu (lấy để) thử -
Épucer
Ngoại động từ Bắt bọ chét épucer un chien bắt bọ chét cho chó -
Épuisant
Tính từ Làm kiệt Plante épuisante cây làm kiệt đất travail épuisant lao động làm kiệt sức -
Épuisette
Danh từ giống cái Cái vợt cá Gáo tát nước (ở thuyền) -
Épuisé
Tính từ Kiệt, hết Terre épuisée sách đã bán hết cả Kiệt sức -
Épulon
Danh từ giống đực (sử học) giáo sĩ chủ trì tiệc thánh (cổ La Mã) -
Épulpeur
Danh từ giống đực Cái lọc bã củ cải đường -
Épurateur
Danh từ giống đực Máy lọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.