- Từ điển Pháp - Việt
Équidistance
Danh từ giống cái
Tích cách đều
Xem thêm các từ khác
-
Équidistant
Tính từ Cách đều -
Équilatéral
Tính từ (toán học) đều cạnh, đều Triangle équilatéral tam giác đều ça m\'est équilatéral (thân mật) đối với tôi thì điều... -
Équilibration
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự giữ thăng bằng -
Équilibriste
Danh từ Người biểu diễn động tác thăng bằng -
Équimoléculaire
Tính từ (hóa học) đẳng phân tử -
Équimultiple
Tính từ (toán học) đẳng bội -
Équin
Tính từ Xem cheval I Sérum équin huyết thanh ngựa Pied équin (y học) chân (như) ngựa -
Équinisme
Danh từ giống đực (y học) tật chân ngựa -
Équipage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đoàn thủy thủ; phi đoàn 1.2 (kỹ thuật) trang bị, dụng cụ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đoàn... -
Équipartition
Danh từ giống cái Sự phân bố đều -
Équipe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kíp, đội 1.2 (thân mật) bọn, nhóm 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ) Danh từ... -
Équipement
Danh từ giống đực Sự trang bị Trang bị, thiết bị -
Équipier
Danh từ (thể dục thể thao) đội viên (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm theo kíp -
Équipollence
Danh từ giống cái (toán học) sự tương đẳng -
Équipollent
Tính từ (toán học) tương đẳng -
Équipotent
Tính từ (toán học) đẳng lũy thừa -
Équipotentiel
Tính từ (điện học; toán học) đẳng thế -
Équipotentielle
== Xem équipotentiel -
Équiprobable
Tính từ Có khả năng xảy ra ngang nhau -
Équipée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc làm khinh suất; việc làm liều 1.2 (đùa cợt) cuộc đi chơi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.