- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Étanchéité
Danh từ giống cái Tính không rò, tính kín -
Étang
Danh từ giống đực Ao -
Étançon
Danh từ giống đực Gỗ chống (tường hoặc sàn sắp đổ) -
Étançonnement
Danh từ giống đực Sự chống (cho khỏi đổ) -
Étançonner
Ngoại động từ Chống (cho khỏi đổ) étançonner un mur qui menace ruine chống bức tường sắp đổ -
Étape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trú quân; trạm nghỉ 1.2 đoạn đường, độ đường, chặng 1.3 Giai đoạn, thời kỳ 1.4... -
Étarquer
Ngoại động từ Kéo căng étarquer une voile kéo căng buồm -
État
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng, trạng thái, tình huống 1.2 Thể 1.3 địa vị xã hội, chức nghiệp 1.4 Biểu,... -
État-major
Danh từ giống đực Bộ tham mưu L\'état-major de division bộ tham mưu sư đoàn L\'état-major d\'un parti bộ tham mưu một đảng, bộ... -
Étatique
Tính từ (thuộc) nhà nước Organisation étatique tổ chức nhà nước -
Étatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhà nước hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Privatiser Ngoại động từ Nhà nước hóa étatiser des usines nhà... -
Étatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước 2 Phản nghĩa 2.1 Individualisme libéralisme anarchisme Danh từ giống... -
Étatiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem étatisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước Tính từ Xem étatisme Danh từ Người... -
Étau
Danh từ giống đực (kỹ thuật) êtô, mỏ cặp avoir le coeur dans un étau buồn phiền, lo lắng avoir le pied dans un étau đi giầy... -
Étau-limeur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy bào lưỡi chạy -
Étayage
Danh từ giống đực Sự chống (bằng cột chống) Vì chống -
Étayement
== Xem étayage -
Éteignoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tắt nến 1.2 Vật hình nón úp 1.3 (thân mật) cây buồn (người làm cho người khác mất... -
Étendage
Danh từ giống đực Sự giăng ra để phơi, sự phơi (quần áo...) Dây phơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.