- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Étrive
Danh từ giống cái (hàng hải) sự buộc dây chéo -
Étrivière
Danh từ giống cái Dây treo bàn đạp (vào yên ngựa) (từ cũ, nghĩa cũ) trận đòn -
Étroite
== Xem étroit -
Étrusque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ê-tơ-ru-ri 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ê-tơ-ru-ri Tính từ (thuộc) xứ... -
Étrécir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hẹp 2 Phản nghĩa 2.1 Dilater élargir évaser Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa... -
Étrésillon
Danh từ giống đực (kỹ thuật) thanh chống; thanh giằng -
Étrésillonnement
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chống; sự giằng -
Étrésillonner
Ngoại động từ (kỹ thuật) chống; giằng -
Étude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự học tập 1.2 Sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu 1.3 (âm nhạc)... -
Étudiant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh đại học, sinh viên 2 Tính từ 2.1 (từ mới, nghĩa mới) xem (danh từ giống đực) Danh từ Học... -
Étudier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học, học tập 1.2 Nghiên cứu 1.3 Chuẩn bị kỹ lưỡng 2 Nội động từ 2.1 Học tập Ngoại... -
Étui
Danh từ giống đực Hộp, bao, túi étui à lunettes hộp kính étui à fusil bao súng -
Étuve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ sấy 1.2 Lò hấp 1.3 Phòng nóng ngột 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) buồng tắm hấp Danh từ giống... -
Étuver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ninh hơi, đồ (món ăn) 1.2 Sấy (trong tủ sấy) 1.3 Hấp (trong lò hấp) Ngoại động từ Ninh hơi,... -
Étuveur
Danh từ giống đực Lò hấp -
Étuvée
Danh từ giống cái Như étouffée -
Étymologique
Tính từ Xem étymologie Dictionnaire étymologique từ điển từ nguyên -
Étymologiquement
Phó từ Theo từ nguyên -
Étymon
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) căn tố từ nguyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.