- Từ điển Anh - Việt
Grand
Nghe phát âmMục lục |
/grænd/
Thông dụng
Tính từ
Rất quan trọng, rất lớn
Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
He's a grand fellow
Anh ấy là một tay cừ khôi
(thông tục) tuyệt, hay, đẹp
Chính, lớn, tổng quát
Danh từ
(âm nhạc) đàn pianô cánh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
Chuyên ngành
Toán & tin
to, lớn, quan trọng
Kỹ thuật chung
lớn
quan trọng
- grand union
- đầu mối lớn, quan trọng
to
Kinh tế
1000 bảng Anh
1000 đô la Mỹ
1000 đô-la
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , ambitious , august , awe-inspiring , dignified , dynamite , elevated , eminent , exalted , excellent , fab , fine , first-class , first-rate , glorious , grandiose , haughty , illustrious , imposing , large , lofty , luxurious , magnificent , majestic , marvelous , monumental , noble , opulent , ostentatious , outstanding , palatial , pompous , pretentious , regal , rich , smashing , something else , splendid , stately , striking , sublime , sumptuous , super , superb , terrific , unreal , very good , chief , grave , head , highest , leading , main , mighty , preeminent , principal , supreme , transcendent , baronial , lordly , magnific , princely , royal , eloquent , high , high-flown , high-ranking , apocalyptic , bombastic , consummate , cosmic , elegant , expansive , famous , flamboyant , flowery , gorgeous , grandiloquent , great , highfalutin , impressive , lavish , magisterial , magniloquent , prominent , rarefied , rubescent , statuesque , thou , turgid , venerable
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , common , low , paltry , poor , unimpressive , contemptible , inferior , insignificant , pitiful , unimportant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grand-aunt
/ ´grænd¸a:nt /, danh từ, bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, -
Grand-master key
chìa khóa chủ, great-grand-master key, chìa khóa chủ tổng -
Grand-nephew
Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ), -
Grand-niece
Danh từ: cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ), -
Grand-relief
Danh từ: chạm nổi cao, -
Grand-uncle
Danh từ: Ông bác, ông chú, ông cậu, -
Grand-vizier
Danh từ: tể tướng ( thổ nhĩ kỳ), -
Grand Duchy of Luxembourg
Đại công quốc luxembourg, là một quốc gia nhỏ nằm trong lục địa ở tây Âu, giáp với bỉ, pháp, và Đức. luxembourg là một... -
Grand Luxe (GL) model
kiểu sang trọng hơn loại tiêu chuẩn, -
Grand aid
trợ cấp, -
Grand base level
mức cơ sở chính, mực nước biển, -
Grand canonical ensemble
tập hợp chính tắc lớn, -
Grand duchesse
Danh từ: (lịch sử) thái công phu nhân, công chúa ( nga), nữ thái công, -
Grand duchy
Danh từ: lãnh địa của đại công tước, thái công, -
Grand duke
Danh từ: Đại công tước, -
Grand entrance
cổng vào chính, -
Grand finale
Danh từ: phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn, -
Grand inquest of the nation
Thành Ngữ:, grand inquest of the nation, hạ nghị viện anh -
Grand jury
Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.