- Từ điển Pháp - Việt
Acheter
|
Ngoại động từ
Mua, tậu
- Acheter un jouet
- mua một món đồ chơi
- C'est un livre que j'ai acheté d'occasion Je l'ai acheté cent francs
- đó là một quyển sách mà tôi mua với giá hời (giá rất rẻ). Tôi mua nó với giá 100 quan
- Un bout de terrain que j'ai acheté à mon voisin
- một khoảng đất mà tôi mua của người láng giềng
- Acheter des marchandises en gros
- mua hàng với số lượng lớn, mua sỉ
- Acheter des actions
- mua cổ phần
- Acheter les suffrages
- mua phiếu bầu
- Le plaisir d'acheter des curiosités Balz
- cái thú mua những của quý hiếm
- Les imbéciles vendent quand tout baisse achètent quand tout hausse Maurois
- những chàng ngốc bán hàng ra khi mọi thứ đều hạ giá, và mua hàng vào khi mọi thứ đều lên giá
Mua chuộc
- Un homme qu'on peut acheter
- con người có thể mua chuộc
- Il s'est laissé acheter
- anh ta đã bị mua chuộc
- Avec de l'argent tout devenait possible même d'acheter l'intelligence le dévouement de quelques jeunes médecins Mart du G
- có tiền thì làm gì cũng được, thậm chí mua trí thông minh và lòng tận tụy của vài thầy thuốc trẻ cũng được
- acheter à crédit
- mua chịu
- acheter au comptant acheter comptant
- mua trả tiền ngay
Phản nghĩa Vendre
Xem thêm các từ khác
-
Acheteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mua 1.2 Phản nghĩa Vendeur Danh từ Người mua L\'acheteur et le vendeur người mua và người bán, bên... -
Acheteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acheteur acheteur -
Acheuléen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) thuộc thời A-sơn 2 Danh từ giống đực 2.1 (khảo cổ học) thời A-sơn Tính từ (khảo... -
Achever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thành, kết thúc 1.2 Kết liễu đời 1.3 Làm cho kiệt sức, làm cho khánh kiệt 1.4 Phản nghĩa... -
Achigan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cá pecca đen (ở Canada) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cá... -
Achillée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây dương kỳ thảo -
Achmatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acmatit -
Acholie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu mật Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu mật -
Acholurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đái sắc tố mật Tính từ (y học) không đái sắc tố mật Ictère acholurique bệnh vàng... -
Achondroplasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh loạn sản sụn Danh từ giống cái (y học) bệnh loạn sản sụn -
Achoppement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điều vấp phải, điều cản trở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Achopper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa đen) nghĩa bóng Nội động từ (văn học) vấp, vấp phải (nghĩa... -
Achras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồng xiêm Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồng xiêm -
Achromat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) vật kính tiêu sắc -
Achromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tiêu sắc 1.2 (sinh vật học) không nhiễm sắc Tính từ (vật lý học) tiêu sắc Lentille... -
Achromatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) làm cho trở nên tiêu sắc Ngoại động từ (vật lý học) làm cho trở nên tiêu... -
Achromatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính tiêu sắc Danh từ giống đực (vật lý học) tính tiêu sắc -
Achromatope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù sắc 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù mắt Tính từ (y học) mù sắc Danh từ (y học) người... -
Achromatopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù sắc Danh từ giống cái (y học) chứng mù sắc -
Achrome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu Tính từ Không màu Sang achrome máu không màu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.