- Từ điển Pháp - Việt
Aciération
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện thành thép
Xem thêm các từ khác
-
Aciérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Luyện thành thép 1.2 Luyện cho cứng như thép 1.3 Mạ thép 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) cạp thép Ngoại... -
Aciérie
Danh từ giống cái Nhà máy thép -
Aclinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa vật lý) không có độ từ khuynh Tính từ (địa vật lý) không có độ từ khuynh -
Acmé
Danh từ giống cái Thời kỳ bệnh trầm trọng Thời cực thịnh, cực điểm, tuyệt đỉnh L\'apogée d\'une civilisation thời cực... -
Acnodal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Point acnodal ) (toán học) điểm liên hợp -
Acnodale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acnodal acnodal -
Acné
Danh từ giống cái (y học) mụn trứng cá Acné juvénile mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì Haquenée -
Acnéique
Tính từ Thuộc về mụn trứng cá -
Acoeles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ không ruột (giun dẹp) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Acoelomates
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Động vật không khoang Danh từ giống đực ( số nhiều) Động vật không khoang -
Acolytat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức hầu lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) chức hầu lễ -
Acolyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ hầu lễ 1.2 (nghĩa xấu) bộ hạ, kẻ đồng đảng Danh từ giống đực (tôn... -
Acompte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền trả từng phần, phần trả dần 1.2 (thân mật) thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận... -
Acon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan bốc hàng 1.2 Thuyền đáy bằng Danh từ giống đực Sà lan bốc hàng Thuyền đáy bằng -
Aconage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng sà lan bốc hàng Danh từ giống đực Sự dùng sà lan bốc hàng -
Aconier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ sà lan Danh từ giống đực Chủ sà lan -
Aconine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônin Danh từ giống cái (dược học) acônin -
Aconit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phụ tử Danh từ giống đực (thực vật học) cây phụ tử -
Aconitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônitin Danh từ giống cái (dược học) acônitin -
Aconitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acônitic Tính từ ( hóa học) acônitic Acide aconitique axit aconitic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.