- Từ điển Pháp - Việt
Adjointe
Xem thêm các từ khác
-
Adjonction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thêm vào 1.2 Cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào Danh từ giống cái Sự phụ thêm... -
Adjudant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thượng sĩ; (từ cũ, nghĩa cũ) ông quản Danh từ giống đực (quân sự) thượng... -
Adjudicataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được mua đồ bán đấu giá 1.2 Người lãnh thầu Danh từ Người được mua đồ bán đấu giá... -
Adjudicateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho bán đấu giá 1.2 Người cho bỏ thầu Danh từ Người cho bán đấu giá Người cho bỏ thầu -
Adjudicatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đấu giá 1.2 Bỏ thầu Tính từ Đấu giá Bỏ thầu -
Adjudication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán đấu giá 1.2 Sự bỏ thầu Danh từ giống cái Sự bán đấu giá Vente par adjudication... -
Adjudicative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjudicatif adjudicatif -
Adjudicatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjudicateur adjudicateur -
Adjuger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho bán đấu giá 1.2 Cho bỏ thầu 1.3 Cấp, cho, định Ngoại động từ Cho bán đấu giá Adjuger... -
Adjuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) ( số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài Danh... -
Adjurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) cầu nguyện 1.2 (nghĩa rộng) khẩn khoản, van nài Ngoại động từ (tôn giáo) cầu... -
Adjuvant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ trợ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ trợ 1.4 Chất phụ gia Tính từ Bổ trợ Traitement adjuvant... -
Adjuvante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjuvant adjuvant -
Adjuvat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chức phụ mổ Danh từ giống đực (y học) chức phụ mổ -
Admettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận; công nhận 1.2 Thu nhận, thu nạp; cho vào 1.3 Dung thứ, cho phép 1.4 Cho là 1.5 Phản... -
Adminicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bằng chứng bước đầu 1.2 Trang trí quanh hình chính (trên huy chương...)... -
Administrateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý 1.2 Quan chức hành chính Danh từ Người quản lý Un bon médiocre administrateur người quản... -
Administratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quản lý 1.2 Hành chính Tính từ Quản lý Hành chính -
Administration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý 1.2 Việc hành chính 1.3 Chính quyền 1.4 Sở, cơ quan 1.5 Sự ban (lễ thánh); sự... -
Administrative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái administrateur administrateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.