- Từ điển Pháp - Việt
Agasse
Xem thêm các từ khác
-
Agassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồi dưới cùng (không cho quả, ở cây nho) Danh từ giống đực Chồi dưới cùng (không... -
Agate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agat, mã não 1.2 Đồ bằng mã não Danh từ giống cái (khoáng vật học) agat,... -
Agatifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mã não hóa, làm cho giống mã não Ngoại động từ Mã não hóa, làm cho giống mã não -
Agatin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như mã não Tính từ Như mã não -
Agatine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agatin agatin -
Agatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ agatifier agatifier -
Agatisé
Tính từ (có) ánh mã não (bức vẽ) -
Agave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thùa Danh từ giống đực (thực vật học) cây thùa -
Agaçant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable Tính từ Khó chịu Bruit agaçant tiếng... -
Agaçante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable Tính từ Khó chịu Bruit agaçant tiếng... -
Age
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bắp cày 1.2 Đồng âm Âge Danh từ giống đực Bắp cày Đồng âm Âge -
Agence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ quan; văn phòng, hãng 1.2 Chi nhánh (của ngân hàng) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý Danh... -
Agencement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp đặt 1.2 Phản nghĩa Désordre Danh từ giống đực Sự xếp đặt Agencement d\'un magasin... -
Agencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt, sắp xếp Ngoại động từ Xếp đặt, sắp xếp L\'art d\'agencer les scènes d\'une pièce... -
Agencier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên tập viên của một hãng thông tấn Danh từ giống đực Biên tập viên của một hãng... -
Agenda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Danh từ giống đực Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Agendas... -
Agenouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quỳ gối Danh từ giống đực Sự quỳ gối -
Agenouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quỳ gối Tự động từ Quỳ gối s\'agenouiller devant le pouvoir phục tùng quyền lực -
Agenouilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế quỳ (để cầu kinh) Danh từ giống đực Ghế quỳ (để cầu kinh) -
Agent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác nhân 1.2 Người đại lý 1.3 Viên chức Danh từ giống đực Tác nhân Agents chimiques physiques...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.