- Từ điển Pháp - Việt
Aliphatique
Xem thêm các từ khác
-
Aliquante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) không chia hết 1.2 Phản nghĩa Aliquote Tính từ giống cái (toán học) không chia... -
Aliquote
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) chia hết, ước 1.2 Phản nghĩa Aliquante Tính từ giống cái (toán học) chia hết,... -
Alise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá Danh từ giống cái Quả lê đá -
Alisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê đá Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê đá -
Alisma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trạch tả Danh từ giống đực (thực vật học) cây trạch tả -
Alite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) alit (nguyên liệu chế xi măng) Danh từ giống cái (kỹ thuật) alit (nguyên liệu... -
Alitement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nằm nghỉ (vì có bệnh) 1.2 Sự đặt (người bệnh) nằm vào giường Danh từ... -
Aliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phải nằm (vì ốm) Ngoại động từ Bắt phải nằm (vì ốm) Un infirme alité depuis des années... -
Alizari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rễ cây thiến (cho chất nhuộm alixarin) Danh từ giống đực Rễ cây thiến (cho chất nhuộm... -
Alizarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Alizarin (chất nhuộm) Danh từ giống cái Alizarin (chất nhuộm) -
Alize
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alise alise -
Alizier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực alisier alisier -
Aliénabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) khả năng chuyển nhượng 2 Phản nghĩa 2.1 Inaliénabilité Danh từ giống... -
Aliénable
Tính từ (luật học, pháp lý) có thể chuyển nhượng Biens aliénables tài sản có thể chuyển nhượng, tài sản khả nhượng -
Aliénant
Tính từ Gò bó Activité aliénante hoạt động gò bó -
Aliénataire
Danh từ (luật học, pháp lý) người được chuyển nhượng, người thụ nhượng -
Aliénateur
Danh từ (luật học, pháp lý) người chuyển nhượng -
Aliénation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng 1.2 Sự ghét bỏ 1.3 Sự bỏ, sự mất (một quyền... -
Aliéner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển nhượng 1.2 Bỏ, mất (một quyền lợi...) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất... -
Aliéniste
Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) thầy thuốc tâm thần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.