- Từ điển Pháp - Việt
Allactite
Xem thêm các từ khác
-
Allaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát lắng (ở lòng sông, sau cơn lũ...) Danh từ giống cái Cát lắng (ở lòng sông, sau cơn lũ...) -
Allaitement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho bú 1.2 Đồng âm Halètement Danh từ giống đực Sự cho bú Allaitement maternel sự cho... -
Allaiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho bú Ngoại động từ Cho bú -
Allanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alanit, octit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alanit, octit -
Allant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động, hoạt bát 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) sự hăng hái 2.2 ( số nhiều) Allants et venants... -
Allante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allant allant -
Allantoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng dồi lợn (bào tử nấm) 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) túi niệu,... -
Allatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích (trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ..) Danh từ giống đực (ngôn ngữ... -
Allegretto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh vừa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhanh vừa, khúc alêgretô Phó từ (âm nhạc)... -
Allegro
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhanh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhanh, khúc alêgrô 1.4 Chương alêgrô Phó từ... -
Allemand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đức 1.2 Danh từ 1.3 Người Đức 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Đức 2.2 Tiếng... -
Allemande
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái allemand allemand -
Allemontite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alemontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alemontit -
Aller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi 1.2 Phản nghĩa Rester, revenir 2 Đồng âm Allée, haler 2.1 Dẫn tới; cao tới 2.2 Dành cho 2.3 Hành... -
Allergie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dị ứng 1.2 Phản nghĩa Anergie Danh từ giống cái (y học) sự dị ứng Allergie... -
Allergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dị ứng 1.2 (thân mật) không chịu được, ghét 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người có cơ địa dị... -
Allergisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ra dị ứng Tính từ Gây ra dị ứng -
Allergisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái allergisant allergisant -
Allergologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dị ứng học Danh từ giống cái (y học) dị ứng học -
Alleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái ấp 1.2 Phản nghĩa Fief, tenure Danh từ giống đực (sử học) thái ấp Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.