- Từ điển Pháp - Việt
Animato
Xem thêm các từ khác
-
Animatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm hoạt động lên 1.2 Danh từ 1.3 Người thúc đẩy 1.4 Người giới thiệu, người... -
Animelles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (bếp núc) món dái cừu Danh từ giống cái ( số nhiều) (bếp núc) món dái cừu -
Animer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm cho hoạt động lên 1.2 Làm cho sôi nổi lên, làm cho linh hoạt lên 1.3... -
Animisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết vật linh Danh từ giống đực (triết học) thuyết vật linh -
Animiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết vật linh Tính từ animisme animisme Danh từ Người theo thuyết vật linh -
Animosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ác tâm 1.2 Sự hung hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillance cordialité Danh từ giống cái ác tâm Je... -
Animé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống, có hoạt động 1.2 Náo nhiệt 1.3 Sôi nổi 1.4 Linh lợi, linh hoạt 2 Phản nghĩa 2.1 Inanimé froid... -
Anion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) anion 1.2 Phản nghĩa Cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa... -
Anionique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố định anion, hút anion (chất nhựa) Tính từ Cố định anion, hút anion (chất nhựa) -
Aniotropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự chuyển vị anion Danh từ giống cái ( hóa học) sự chuyển vị anion -
Aniridie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật không mống mắt Danh từ giống cái (y học) tật không mống mắt -
Anis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit Danh từ giống đực (thực vật học) cây anit -
Aniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp anit Ngoại động từ Ướp anit -
Anisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu anizet Danh từ giống cái Rượu anizet -
Anisidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) aniziđin Danh từ giống cái ( hóa học) aniziđin -
Anisique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) anizic Tính từ ( hóa học) anizic Acide anisique axit anizic -
Anisochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu không đồng màu Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu không... -
Anisocorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng con ngươi không đều Danh từ giống cái (y học) chứng con ngươi không đều -
Anisocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng hồng cầu không đều Danh từ giống cái Chứng hồng cầu không đều -
Anisodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không đều răng Tính từ (động vật học) không đều răng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.