- Từ điển Pháp - Việt
Anodique
Xem thêm các từ khác
-
Anodisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ôxy hóa một kim loại do một dòng điện phát ở cực dương đi qua Danh từ giống cái... -
Anodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không răng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) con trai Tính từ Không răng Danh từ giống đực... -
Anodontie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu răng Danh từ giống cái (y học) tật thiếu răng -
Anolyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) anôlit, dịch anôt Danh từ giống đực (vật lý học) anôlit, dịch anôt -
Anomal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị thường, nghịch thường 1.2 Phản nghĩa Régulier Tính từ Dị thường, nghịch thường Maladie anomale... -
Anomala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nho Danh từ giống đực (động vật học) bọ nho -
Anomale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị thường, nghịch thường 1.2 Phản nghĩa Régulier Tính từ Dị thường, nghịch thường Maladie anomale... -
Anomalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều dị thường, điều nghịch thường 1.2 (sinh vật học) sự dị thường; dạng dị thường... -
Anomalon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần nghịch thường của nhân nguyên tử khi tương tác với vật chất Danh từ giống đực... -
Anomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự vô tổ chức (trong một xã hội) Danh từ giống cái (triết học) sự vô tổ... -
Anomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) vô tổ chức Tính từ (triết học) vô tổ chức -
Anomoures
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) loại tôm cua có năm cặp càng Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Anonchalir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên uể oải Tự động từ Trở nên uể oải -
Anone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng âm Annone Danh từ giống cái annone 1 1 Đồng âm Annone -
Anonychie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu móng Danh từ giống cái (y học) tật thiếu móng -
Anonymat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vô danh, sự khuyết danh 1.2 Sự giấu tên; sự nặc danh Danh từ giống đực Sự vô danh,... -
Anonyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô danh, khuyết danh 2 Phản nghĩa Connu; signé; personnalisé 2.1 Giấu tên; nặc danh 2.2 Phản nghĩa Nominatif... -
Anonymement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giấu tên; nặc danh Phó từ Giấu tên; nặc danh -
Anonymographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ viết thư nặc danh Danh từ Kẻ viết thư nặc danh Un anonymographe calomniateur kẻ viết thư nặc danh... -
Anophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu mắt Danh từ giống cái (y học) tật thiếu mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.