- Từ điển Pháp - Việt
Appairage
Xem thêm các từ khác
-
Appairer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ghép cặp Ngoại động từ (kỹ thuật) ghép cặp -
Appalachien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) dãy A-pa-lát Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) dãy A-pa-lát -
Appalachienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) dãy A-pa-lát Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) dãy A-pa-lát -
Apparat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng 2 Phản nghĩa Simplicité 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) từ vựng (của... -
Apparatchik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thành viên có thế lực trong Đảng cộng sản Liên Xô (cũ) Danh từ giống đực Thành viên... -
Apparaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Dụng cụ tàu biển 1.2 Dụng cụ thể dục thể thao Danh từ giống đực ( số... -
Apparaître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hiện ra, xuất hiện 1.2 Il apparaît que+ té ra là; mới rõ là 2 Phản nghĩa 2.1 Cacher (se) disparaître... -
Appareil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ máy, bộ 1.2 Máy 1.3 (hàng không) máy bay 1.4 Dụng cụ thể dục 1.5 (y học) đồ băng bó... -
Appareillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lắp bộ phận giả vào Tính từ Có thể lắp bộ phận giả vào -
Appareillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự ghép cặp (chim đa đa) để cho sinh sản Danh từ giống cái (săn bắn) sự ghép... -
Appareillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến 2 Phản nghĩa Accostage, mouillage 2.1 Bộ đồ,... -
Appareillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp (vật nuôi) để cùng làm việc hay để cho sinh sản Danh từ giống đực Sự... -
Appareiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng) 1.2 (y học) lắp bộ phận giả... -
Appareilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây cả (chỉ huy việc đẽo và cách đặt đá xây) Danh từ giống đực Thợ xây cả... -
Appareilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối -
Apparemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bề ngoài, ra dáng 1.2 Hẳn là, chắc là 1.3 Phản nghĩa Effectivement Phó từ Theo bề ngoài, ra dáng Hẳn... -
Apparence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề ngoài 1.2 (triết học) hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất) 2 Phản nghĩa Fond, essence,... -
Apparent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liên kết liên danh (trong tuyển cử) Danh từ giống đực Sự liên kết liên danh (trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.