- Từ điển Pháp - Việt
Appareil
|
Danh từ giống đực
Bộ máy, bộ
- L'appareil d'état
- bộ máy nhà nước
- Appareil policier d'un gouvernement
- bộ máy cảnh sát của một chính phủ
- Appareil digestif
- (giải phẫu) bộ tiêu hóa
- Appareil urogénital
- bộ niệu sinh dục
Máy
- Appareil photographique
- máy ảnh
- Les organes d'un appareil
- các bộ phận của một cái máy
- Appareils ménagers
- máy gia dụng
- Appareil de radio appareil de télévision
- máy truyền thanh, máy truyền hình
- Appareil de radioguidage
- thiết bị điều hướng vô tuyến
- Appareil de reproduction
- thiết bị in sao
- Appareil de télécommande
- thiết bị điều khiển từ xa
- Appareil de sauvetage
- thiết bị cứu nạn
- Appareil téléphonique
- máy điện thoại
- Qui est à l'appareil
- ai ở đầu kia máy nói đấy?
(hàng không) máy bay
- Un appareil de transport
- máy bay vận tải
- L'appareil décolle
- máy bay cất cánh
Dụng cụ thể dục
(y học) đồ băng bó
(kiến trúc) cách bố trí đá xây; kích thước (cỡ) đá xây
Xem thêm các từ khác
-
Appareillable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lắp bộ phận giả vào Tính từ Có thể lắp bộ phận giả vào -
Appareillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự ghép cặp (chim đa đa) để cho sinh sản Danh từ giống cái (săn bắn) sự ghép... -
Appareillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến 2 Phản nghĩa Accostage, mouillage 2.1 Bộ đồ,... -
Appareillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp (vật nuôi) để cùng làm việc hay để cho sinh sản Danh từ giống đực Sự... -
Appareiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng) 1.2 (y học) lắp bộ phận giả... -
Appareilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây cả (chỉ huy việc đẽo và cách đặt đá xây) Danh từ giống đực Thợ xây cả... -
Appareilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối -
Apparemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bề ngoài, ra dáng 1.2 Hẳn là, chắc là 1.3 Phản nghĩa Effectivement Phó từ Theo bề ngoài, ra dáng Hẳn... -
Apparence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề ngoài 1.2 (triết học) hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất) 2 Phản nghĩa Fond, essence,... -
Apparent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liên kết liên danh (trong tuyển cử) Danh từ giống đực Sự liên kết liên danh (trong... -
Apparenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cho kết thân, kết thông gia Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cho kết thân,... -
Appariade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái appareillade appareillade -
Appariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp, sự ghép đôi, sự xếp thành đôi Danh từ giống đực Sự ghép cặp, sự... -
Appariement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp, sự ghép đôi, sự xếp thành đôi Danh từ giống đực Sự ghép cặp, sự... -
Apparier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi 1.2 Phản nghĩa Déparier Ngoại động từ Ghép cặp, ghép... -
Appariteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trực cửa (ở trước phòng hiệu trưởng đại học) Danh từ giống đực Người... -
Apparition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiện ra, sự xuất hiện 1.2 Sự thoáng đến 1.3 Sự hiện hình; ma hiện hình 1.4 Phản nghĩa... -
Apparoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ở lối vô định) làm tỏ rõ 1.2 ( Il appert que) hiển nhiên là Nội động từ (ở lối vô định)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.