- Từ điển Pháp - Việt
Appelable
Xem thêm các từ khác
-
Appelant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo 1.2 Phản nghĩa Intimé 2 Tính từ 2.1 (luật học,... -
Appelante
Mục lục 1 Tính từ & danh từ (giống cái) Tính từ & danh từ (giống cái) appelant appelant -
Appeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi 1.2 Gọi là 1.3 Gọi (đến), mời (đến); gọi tòng quân; gọi ra tòa 1.4 Gọi tên, đặt... -
Appellatif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nom appellatif ) (ngôn ngữ học) danh từ chung -
Appellation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách gọi tên 1.2 Tên gọi Danh từ giống cái Cách gọi tên Tên gọi -
Appellative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái appellatif appellatif -
Appelé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được gọi 1.2 (Appelé à) được dành để; phải, đành phải 2 Danh từ 2.1 Người làm nghĩa vụ quân... -
Appendice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phần phụ 1.2 Phụ lục 1.3 (giải phẫu) ruột thừa Danh từ giống đực (sinh... -
Appendicectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột... -
Appendicite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm ruột thừa Danh từ giống cái (y học) chứng viêm ruột thừa Crise d\'appendicite... -
Appendicostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột... -
Appendiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 ( số nhiều, động vật học) lớp hải tiêu có đuôi Tính từ appendice appendice... -
Appendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) treo 1.2 Phản nghĩa Dépendre Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) treo Appendre... -
Appentis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chái Danh từ giống đực Nhà chái -
Appenzell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại phó mát của Thụy Sĩ Danh từ giống đực Một loại phó mát của Thụy Sĩ -
Appertisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp áp-pe (bảo quản thực phẩm trong hộp kín) Danh từ giống cái Phương pháp áp-pe... -
Appertiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo quản (thực phẩm) trong hộp kín Ngoại động từ Bảo quản (thực phẩm) trong hộp kín -
Appesantir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chậm chạp đi 1.2 Làm cho nặng nề hơn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm... -
Appesantissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặng nề chậm chạp (do tuổi già, bệnh tật...) 1.2 (văn học) sự đè nặng thêm 1.3... -
Applaudimètre
Danh từ giống đực Dụng cụ đo cường độ của tiếng vỗ tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.