- Từ điển Pháp - Việt
Appendicite
Xem thêm các từ khác
-
Appendicostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột thừa Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột... -
Appendiculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 ( số nhiều, động vật học) lớp hải tiêu có đuôi Tính từ appendice appendice... -
Appendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) treo 1.2 Phản nghĩa Dépendre Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) treo Appendre... -
Appentis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chái Danh từ giống đực Nhà chái -
Appenzell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại phó mát của Thụy Sĩ Danh từ giống đực Một loại phó mát của Thụy Sĩ -
Appertisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp áp-pe (bảo quản thực phẩm trong hộp kín) Danh từ giống cái Phương pháp áp-pe... -
Appertiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo quản (thực phẩm) trong hộp kín Ngoại động từ Bảo quản (thực phẩm) trong hộp kín -
Appesantir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chậm chạp đi 1.2 Làm cho nặng nề hơn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm... -
Appesantissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặng nề chậm chạp (do tuổi già, bệnh tật...) 1.2 (văn học) sự đè nặng thêm 1.3... -
Applaudimètre
Danh từ giống đực Dụng cụ đo cường độ của tiếng vỗ tay -
Applaudir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô 1.2 (văn học) tán thưởng, tán thành 1.3 Phản nghĩa Huer,... -
Applaudissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay hoan hô; tiếng vỗ tay khen 1.2 (văn học) sự tán thưởng,... -
Applaudisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay vỗ tay khen (để nịnh); người vỗ tay khen lung tung Danh từ giống đực Người... -
Apple-cake
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh táo Danh từ giống đực Bánh táo -
Applicabilité
Danh từ giống cái Khả năng áp dụng, khả năng ứng dụng L\'applicabilité d\'une théorie khả năng ứng dụng một lý thuyết -
Applicable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể áp dụng, có thể ứng dụng; có thể thi hành 1.2 (toán học) trải được 1.3 Phản nghĩa Inapplicable... -
Applicage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gắn vào (cho chắc hoặc cho đẹp) Danh từ giống đực Sự gắn vào (cho chắc hoặc cho... -
Applicateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để gắn, để áp, để bôi, để dán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gắn, chất dán Tính từ Để... -
Application
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gắn vào, sự áp vào, sự bôi vào, sự đặt 1.2 Sự áp dụng, sự ứng dụng, sự thi hành... -
Applicatrice
Mục lục 1 Tính từ Tính từ applicateur applicateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.