Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Argenture

Mục lục

Danh từ giống cái

Thuật mạ bạc
Lớp bạc mạ

Xem thêm các từ khác

  • Argenté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạ bạc 1.2 Có ánh bạc, bạc 1.3 (thân mật) có tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Désargenté Tính từ Mạ bạc Métal...
  • Argile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét Danh từ giống cái Đất sét Argile réfractaire đất sét chịu nóng colosse aux pieds...
  • Argileuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái argileux argileux
  • Argileux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem argile Tính từ Xem argile Sol argileux đất sét
  • Argilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgilit
  • Argilolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgilôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgilôlit
  • Arginine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acginin Danh từ giống cái ( hóa học) acginin
  • Argon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) agon Danh từ giống đực ( hóa học) agon
  • Argonaute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con tuộc tổ nổi Danh từ giống đực (động vật học) con tuộc tổ nổi
  • Argot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lóng Danh từ giống đực Tiếng lóng Dictionnaire d\'\'argot tự điển tiếng lóng Argot...
  • Argotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay dùng tiếng lóng Danh từ giống đực Người hay dùng tiếng lóng
  • Argotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lóng Tính từ Lóng Langage argotique ngôn ngữ lóng
  • Argotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói dùng tiếng lóng Danh từ giống đực Thói dùng tiếng lóng
  • Argotiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiên cứu tiếng lóng, chuyên gia tiếng lóng Danh từ Người nghiên cứu tiếng lóng, chuyên gia...
  • Argoulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính khinh kỵ Danh từ giống đực (sử học) lính khinh kỵ
  • Argousier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót gai
  • Argousin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cai ngục 1.2 (nghĩa xấu) cảnh sát Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Arguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết luận 1.2 (luật học, pháp lý) ( Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bản là giả mạo...
  • Argule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận cá (thuộc loại thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Argulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận cá (thuộc loại thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top