Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Argotisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Thói dùng tiếng lóng

Xem thêm các từ khác

  • Argotiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiên cứu tiếng lóng, chuyên gia tiếng lóng Danh từ Người nghiên cứu tiếng lóng, chuyên gia...
  • Argoulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính khinh kỵ Danh từ giống đực (sử học) lính khinh kỵ
  • Argousier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót gai
  • Argousin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cai ngục 1.2 (nghĩa xấu) cảnh sát Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Arguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết luận 1.2 (luật học, pháp lý) ( Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bản là giả mạo...
  • Argule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận cá (thuộc loại thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Argulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận cá (thuộc loại thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Argument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luận chứng 1.2 Lý lẽ 1.3 Đề cương (một cuốn sách...) 1.4 Agumen, đối số Danh từ giống...
  • Argumentant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phản biện Danh từ giống đực Người phản biện
  • Argumentateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sính cãi lẽ Danh từ giống đực Người sính cãi lẽ
  • Argumentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biện luận, sự cãi lẽ 1.2 Luận chứng, lý lẽ Danh từ giống cái Sự biện luận, sự...
  • Argumentatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái argumentateur argumentateur
  • Argumenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lý sự, cãi lý; biện luận Nội động từ Lý sự, cãi lý; biện luận Argumenter contre qqn cãi...
  • Argus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rất tinh 1.2 Thám tử; giám thị 1.3 Đặc san (về giá ô tô...) 1.4 (động vật học)...
  • Argutie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tế nhị quá đáng Danh từ giống cái Sự tế nhị quá đáng
  • Argyrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng da nhiễm bạc Danh từ giống cái (y học) chứng da nhiễm bạc
  • Argyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc bạc Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc bạc
  • Argyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirit
  • Argyrodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirôđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirôđit
  • Argyrol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) acgirôn Danh từ giống đực (dược học) acgirôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top