- Từ điển Pháp - Việt
Arménien
Mục lục |
Tính từ
(thuộc) ác-mê-ni
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng ác-mê-ni
Xem thêm các từ khác
-
Arnaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò lừa bịp Danh từ giống cái Trò lừa bịp -
Arnaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt, lừa bịp 1.2 Bắt giữ, tóm cổ Ngoại động từ Lừa gạt, lừa bịp [[Commer�ant]]... -
Arnaqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lừa bịp Danh từ giống đực Kẻ lừa bịp -
Arnaqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arnaqueur arnaqueur -
Arnica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kim sa 1.2 (dược học) cồn thuốc kim sa Danh từ giống cái (thực vật... -
Arnimite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acnimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acnimit -
Arobe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) arôp (đơn vị đo lường Tây Ban Nha về dung tích, bằng 10 - 16 lít, và về... -
Arolle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy... -
Aromate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất thơm, hương liệu Danh từ giống đực Chất thơm, hương liệu -
Aromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thơm Tính từ Thơm Odeur aromatique mùi thơm Hydrocarbures aromatiques ( hóa học) hydrocacbua thơm -
Aromatisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất thơm, hương liệu Danh từ giống đực Chất thơm, hương liệu -
Aromatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ướp thơm Danh từ giống cái Sự ướp thơm -
Aromatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp thơm Ngoại động từ Ướp thơm -
Arome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hương thơm, mùi thơm Danh từ giống đực Hương thơm, mùi thơm L\'\'arôme d\'\'un vin hương... -
Aromite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arômit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arômit -
Aronde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn assemblage à queue... -
Arpent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) mẫu (bằng 35 - 50 a) Danh từ giống đực (khoa (đo lường),... -
Arpentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Danh từ giống đực Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Instruments... -
Arpenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo đạc 1.2 Bước từng bước dài qua (một nơi nào) Ngoại động từ Đo đạc Bước từng... -
Arpenteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên đo đạc Danh từ giống đực Nhân viên đo đạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.