- Từ điển Pháp - Việt
Asociale
Xem thêm các từ khác
-
Asparagine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) atparagin Danh từ giống cái ( hóa học) atparagin -
Asparagolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atparagôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atparagôlit -
Asparagus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây măng bàn tay Danh từ giống đực (thực vật học) cây măng bàn tay -
Aspartique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide aspartique ) ( hóa học) axit atpatic -
Aspe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guồng quay tơ Danh từ giống đực Guồng quay tơ -
Aspect
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẻ, dáng 1.2 Mặt, phương diện 1.3 (ngôn ngữ học) thể Danh từ giống đực Vẻ, dáng Aspect... -
Asperge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Măng tây 1.2 (thân mật) người như cây sào, người cao mà gầy Danh từ giống cái Măng tây... -
Asperger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vảy (nước), rảy (nước) 1.2 (thân mật) làm té nước vào (ai) Ngoại động từ Vảy (nước),... -
Aspergeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng măng tây Danh từ giống cái Đất trồng măng tây -
Aspergerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng măng tây Danh từ giống cái Đất trồng măng tây -
Aspergillose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh nấm quạt Danh từ giống cái (thú y học) bệnh nấm quạt -
Aspergès
Danh từ giống đực (tôn giáo) que rảy nước phép (tôn giáo) lúc rảy nước phép -
Aspermatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng không thể xuất tinh Danh từ giống đực (y học) chứng không thể xuất tinh -
Asperme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không hạt Tính từ (thực vật học) không hạt -
Aspermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự không hạt 1.2 (y học) chứng không tinh trùng Danh từ giống cái (thực... -
Aspersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rảy nước; sự rảy nước phép Danh từ giống cái Sự rảy nước; sự rảy nước phép -
Aspersoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) que rảy nước phép 1.2 Hương sen (thùng tưới) Danh từ giống đực (tôn giáo)... -
Asphaltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải nhựa (đường) Danh từ giống đực Sự rải nhựa (đường) -
Asphalte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) atfan 1.2 Nhựa đường 1.3 (thân mật) đường rải nhựa; vỉa hè rải nhựa... -
Asphalter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng nhựa (đường) Ngoại động từ Tráng nhựa (đường) Trottoir asphalté vỉa hè tráng nhựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.