- Từ điển Pháp - Việt
Asphyxie
Xem thêm các từ khác
-
Asphyxier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngạt, làm nghẹt thở 1.2 ( nghiã bóng) bóp nghẹt Ngoại động từ Làm ngạt, làm nghẹt... -
Aspic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải hương dầu 1.2 (bếp núc) món atpic, món nấu đông 1.3 (động vật... -
Aspidistra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tỏi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tỏi rừng -
Aspidolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atpiđôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atpiđôlit -
Aspirail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ thông hơi (ở lò) Danh từ giống đực Lỗ thông hơi (ở lò) -
Aspirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5... -
Aspirante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5... -
Aspirateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức... -
Aspiratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi -
Aspiratifive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi -
Aspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hít vào 1.2 Sự hút (vào) 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng hơi 1.4 Khát vọng, nguyện vọng 1.5... -
Aspiratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hít vào Tính từ Hít vào Mouvement aspiratoire động tác hít vào -
Aspiratrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức... -
Aspirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hít vào 1.2 Phản nghĩa Expirer, refouler 1.3 Hút vào 1.4 Phát âm bật hơi 2 Nội động từ 2.1 Cầu... -
Aspirine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) atpirin 1.2 Viên thuốc atpirin Danh từ giống cái (dược học) atpirin Viên thuốc... -
Aspiré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi 2 Danh từ giống cái 2.1 (ngôn ngữ học) âm bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học)... -
Asple
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aspe aspe -
Aspérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ gồ ghề 1.2 Tính thô lỗ 2 Phản nghĩa 2.1 Poli Douceur Danh từ giống cái Chỗ gồ ghề... -
Asque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi Danh từ giống đực (thực vật học) túi -
Assa-foetida
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) a ngùy Danh từ giống cái (dược học) a ngùy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.