- Từ điển Pháp - Việt
Attenante
Xem thêm các từ khác
-
Attendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đợi chờ 1.2 Trông đợi, trông chờ 1.3 Sẵn sàng 2 Nội động từ 2.1 Đợi chờ, trông chờ... -
Attendrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm 1.2 Làm động lòng, làm mủi lòng 1.3 Phản nghĩa Durcir, endurcir. Agacer, irriter Ngoại... -
Attendrissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi... -
Attendrissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi... -
Attendrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động lòng, sự mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Dureté, endurcissement, froideur, insensibilité; agacement,... -
Attendrisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm mềm thịt Danh từ giống đực Máy làm mềm thịt -
Attendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo, vì do 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (luật... -
Attendue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 1.2 Phản nghĩa Inattendu, imprévu, fortuit 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo,... -
Attentat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát 1.2 Sự xâm phạm, sự xúc phạm Danh từ giống đực Cuộc mưu... -
Attentatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Tính từ Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Acte attentatoire aux moeurs hành vi xúc... -
Attente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi 1.2 Sự trông đợi, sự trông chờ Danh từ giống... -
Attenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu hại, mưu sát 1.2 Xâm phạm, xúc phạm 1.3 Phản nghĩa Respecter Nội động từ Mưu hại, mưu... -
Attentif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú... -
Attention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chú ý, sức chú ý 1.2 ( số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút 2 Phản nghĩa Inattention;... -
Attentionné
Tính từ ân cần, chăm chút Ami attentionné người bạn ân cần -
Attentisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách đợi thời Danh từ giống đực Chính sách đợi thời -
Attentiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đợi thời 1.2 Danh từ 1.3 Người (theo chính sách) đợi thời Tính từ Đợi thời Danh từ Người (theo... -
Attentive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú... -
Attentivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chú, chú tâm Phó từ Chăm chú, chú tâm -
Atterrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vùng (biển) sát bờ Danh từ giống đực (hàng hải) vùng (biển) sát bờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.