- Từ điển Pháp - Việt
Autant
|
Phó từ
Bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu
- J'en ai autant
- tôi cũng có bằng ấy
- Deux fois autant
- bằng hai chừng ấy
- autant autant
- bao nhiêu... bấy nhiêu
- Autant elle est belle autant il est laid
- �� cô ta đẹp bao nhiêu thì anh ta xấu bấy nhiêu
- autant de
- cũng chừng ấy, cũng bấy nhiêu
- J'ai autant de livres que vous
- �� anh có bao nhiêu sách thì tôi cũng có chừng ấy
- autant que
- (cũng) bằng, (cũng) như
- Aimons les autres autant que nous-mêmes
- bấy nhiêu
- Prenez autant que vous voudrez
- trong chừng mực mà
- Autant que je sache
- �� trong chừng mực mà tôi biết
- autant que possible
- càng nhiều càng hay
- d'autant
- được chừng nấy, được bấy nhiêu
- Payez un acompte vous diminuerez vos dettes d'autant
- �� trả một phần đi, anh sẽ bớt nợ đi được bấy nhiêu
- d'autant mieux que
- càng tốt hơn (nếu)
- d'autant plus
- hơn nữa; huống chi
- d'autant plus que
- càng hơn thế vì
- La chaleur était suffocante d'autant plus que la salle de réunion était pleine
- �� trời đã oi bức lại càng oi bức vì phòng họp chật ních người
- d'autant que
- vì lẽ rằng
- pour autant
- vì thế
- Il a fait un effort mais il n'a pas progressé pour autant
- �� nó có cố gắng, nhưng không vì thế mà nó tiến bộ
- pour autant que
- trong chừng mực mà
- autant en emporte le vent
- rồi cũng theo gió mà cuốn đi (lời hứa hão huyền)
Phản nghĩa Moins, plus
Đồng âm Autan
Xem thêm các từ khác
-
Autarcie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính sách tự cấp tự túc Danh từ giống cái Chính sách tự cấp tự túc -
Autarcique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự cấp tự túc Tính từ Tự cấp tự túc -
Autel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn thờ 1.2 ( L\'autel) tôn giáo 1.3 Đồng âm Hôtel Danh từ giống đực Bàn thờ Autel de la... -
Auteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tạo, người sinh ra 1.2 Người gây nên, thủ phạm 1.3 Tác giả 1.4 Nhà văn 1.5... -
Authenticité
Danh từ giống cái Tính xác thực, tính đích thực Authenticité d\'un fait tính xác thực của một sự việc Tính chính thức -
Authentification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa -
Authentifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa -
Authentique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác thực; đích thực, chính thức 1.2 Phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain,... -
Authentiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xác thực; đích thực 1.2 Chính thức Phó từ Xác thực; đích thực Chính thức -
Authentiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ authentifier authentifier -
Autisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự tự kỷ Danh từ giống đực (tâm lý học) sự tự kỷ -
Autiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ -
Autistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ -
Auto
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (viết tắt của automobile) ô tô, xe hơi Danh từ giống cái (viết tắt của automobile) ô tô,... -
Auto-accusation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự buộc tội Danh từ giống cái Sự tự buộc tội Délire d\'auto-accusation (y học) hoang... -
Auto-alarme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy tự báo nguy Danh từ giống đực ( rađiô) máy tự báo nguy -
Auto-allumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tự bốc cháy Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tự bốc cháy -
Auto-anticorps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kháng thể tự có Danh từ giống đực (y học) kháng thể tự có -
Auto-antisepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự sát khuẩn, sự tự khử khuẩn Danh từ giống cái (y học) sự tự sát khuẩn,... -
Auto-excitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự tự kích từ Danh từ giống cái (điện học) sự tự kích từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.