- Từ điển Pháp - Việt
Azurite
Xem thêm các từ khác
-
Azuré
Tính từ Xanh da trời la voûte azurée (thơ ca) vòm trời -
Azygos
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tĩnh mạch đơn Danh từ giống cái (giải phẫu) tĩnh mạch đơn -
Azyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không men Tính từ Không men Pain azyme bánh không men -
Azymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lên men được Tính từ Không lên men được -
Azéotrope
Tính từ (vật lý học) đẳng phí -
Azéotropique
Tính từ Xem azéotrope -
Aède
Danh từ giống đực Nhà thơ ngâm hát (cổ Hy Lạp) -
Aérateur
Danh từ giống đực Máy thông gió -
Aération
Danh từ giống cái Sự thông gió (một gian phòng) conduite d\'aération ống thông gió -
Aérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông gió 1.2 Phơi ra, tãi ra (ngoài không khí) 1.3 Tỉa bớt (cây rừng...); làm bớt rườm ra (bài... -
Aérien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� trên không trung, ở trên trời 1.2 (thực vật học) khí sinh 1.3 (thuộc) hàng không 1.4 (thuộc) không... -
Aéro-club
Danh từ giống đực Câu lạc bộ hàng không -
Aérobie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa khí 1.2 (hàng không) cần không khí (mới hoạt động được) 2 Danh từ giống đực... -
Aérodrome
Danh từ giống đực Sân bay Aérodrome de campagne sân bay dã chiến Aérodrome de départ sân bay xuất phát Aérodrome de destination sân... -
Aérodynamique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khí động lực học 2 Tính từ 2.1 (thuộc) khí động lực học Danh từ giống... -
Aérogare
Danh từ giống cái Nhà khách sân bay Ga sân bay -
Aéroglisseur
Danh từ giống đực Xe lướt nước đệm khí -
Aérolite
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đá trời, aêrôlit -
Aérologie
Danh từ giống cái Khí học -
Aéronautique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa hàng không 2 Tính từ 2.1 (thuộc) khoa hàng không Danh từ giống cái Khoa hàng không Aéronautique...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.