- Từ điển Pháp - Việt
Bâbord
Xem thêm các từ khác
-
Bâbordais
Danh từ giống đực (hàng hải) thủy thủ mạn trái, thủy thủ số chẵn -
Bâchage
Danh từ giống đực Sự che (vải) bạt -
Bâche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bạt 1.2 Khung kính (che cây non) 1.3 (kỹ thuật, hàng hải) két nước 1.4 (thông tục) khăn... -
Bâcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trùm bạt (lên ôtô...) 2 Phản nghĩa 2.1 Découvrir Ngoại động từ Trùm bạt (lên ôtô...) Phản... -
Bâclage
Danh từ giống đực (thân mật) lối làm qua quít, lối làm cẩu thả -
Bâcler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm qua quít, làm cẩu thả 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cài then (cửa) 2 Phản nghĩa 2.1... -
Bâfrer
động từ (thông tục) ăn uống phàm -
Bâfreur
Danh từ (thông tục) kẻ phàm ăn -
Bâillement
Danh từ giống đực Sự ngáp Sự hở; lỗ hở -
Bâillon
Danh từ giống đực Giẻ nhét miệng, giẻ bịt miệng (để khỏi kêu) (thú y học) que ngáng mõm -
Bâillonnement
Danh từ giống đực Sự nhét giẻ vào miệng, sự bịt miệng (nghĩa bóng) sự khóa miệng -
Bâtard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đẻ) hoang 1.2 Lai, không thuần chủng 1.3 Hỗn tạp 1.4 écriture bâtarde+ chữ rông ngả 2 Danh từ 2.1 Con... -
Bâtarde
Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem bâtard -
Bâtardise
Danh từ giống cái Cảnh con hoang -
Bâter
Ngoại động từ đóng yên (cho súc vật thồ) Bâter un âne đóng yên con lừa -
Bâti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã xât nhà, đã xây cất 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) khung, cốt; giàn, giá 2.2 Mũi khâu lược;... -
Bâtiment
Mục lục 1 == 1.1 Nhà 1.2 Tàu 1.3 Ngành xây dựng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự xây dựng == Nhà Tàu Bâtiment de guerre tàu chiến Ngành... -
Bâtir
Ngoại động từ Xây dựng, kiến thiết Bâtir une maison xây dựng một ngôi nhà Bâtir sa fortune xây dựng cơ nghiệp Khâu lược... -
Bâtisse
Danh từ giống cái (kiến trúc) khối xây, phần xây (trong một ngôi nhà) Ngôi nhà xây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.