- Từ điển Pháp - Việt
Bétonnage
Danh từ giống đực
Sự xây bê tông
Công trình xây bê tông
Xem thêm các từ khác
-
Bétonner
Ngoại động từ Xây (bằng) bê tông (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá) -
Bétonnière
Danh từ giống cái Máy trộn bê tông -
Bétyle
Danh từ giống đực đá thần (theo mê tín) -
Bévatron
Danh từ giống đực (vật lý học) bevatron -
Bévue
Danh từ giống cái điều lầm to, điều lầm lẫn lớn -
Bézef
Phó từ Nhiều -
Bézoard
Danh từ giống đực (thú y học) cục báng sỏi, ngưu hoàng -
Bêchage
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự xới lật (đất) bằng mai -
Bêche
Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái mai -
Bêcher
Ngoại động từ (nông nghiệp) xới lật (bằng mai) (thân mật) công kích -
Bêcheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xới đất bằng mai 1.2 Người hay nói xấu 1.3 Người huênh hoang kênh kiệu Danh từ... -
Bêcheveter
Ngoại động từ (tiếng địa phương) xếp ngược đầu Bêcheveter des gerbes xếp những bó lúa ngược đầu -
Bêchoir
Danh từ giống đực (nông nghiệp) cuốc xới -
Bêlant
Tính từ Kêu be be (cừu, dê) Lè nhè Orateur bêlant diễn giả lè nhè -
Bêlement
Danh từ giống đực Tiếng be be (của cừu, dê) Tiếng phàn nàn, lè nhè -
Bêta
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngu đần 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người ngu đần 3 Danh từ giống đực 3.1 Bêta (chữ cái... -
Bêtathérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp bêta -
Bêtatron
Danh từ giống đực (vật lý học) bêtatron -
Bête
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thú vật, con vật (đen, bóng) 1.2 Sâu, bọ, rệp 1.3 (thân mật) con ngáo ộp 1.4 (thân mật) vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.