Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Babouche

Mục lục

Danh từ giống cái

Giày hàm ếch, giày hạ

Xem thêm các từ khác

  • Babouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Babouin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ đầu chó 1.3 (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch...
  • Babouvisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyết Ba-bớp Danh từ giống đực (sử học) thuyết Ba-bớp
  • Baby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều babies) 1.1 Tính từ 1.2 Để cho trẻ em, dùng cho trẻ em Danh từ giống đực ( số...
  • Baby-sitter

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trông trẻ Danh từ Người trông trẻ
  • Babylonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba-bi-lon Tính từ (thuộc) Ba-bi-lon
  • Babyloniene

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ba-bi-lon Tính từ (thuộc) Ba-bi-lon
  • Bac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phà, đò ngang 1.2 Thùng to, chậu to, bể Danh từ giống đực Phà, đò ngang Thùng to, chậu...
  • Baccalauréat

    Danh từ giống đực Học vị tú tài Kỳ thi tú tài baccalauréat en droit (từ cũ, nghĩa cũ) học vị cử nhân luật hai phần
  • Baccara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài bacara Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài bacara
  • Baccarat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pha lê bacara (sản xuất ở Ba-ca-ra, Pháp) Danh từ giống đực Pha lê bacara (sản xuất ở...
  • Bacchanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huyên náo, sự ồn ào Danh từ giống đực Sự huyên náo, sự ồn ào
  • Bacchanale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiệc tùng ồn ào 1.2 ( số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu 1.3 ( số...
  • Bacchante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mụ rượu chè; mụ dâm đãng 1.2 (sử học) bà đồng (tế Thần rượu)...
  • Bacchantes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) râu mép, bộ ria Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) râu...
  • Bacchius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) ba-khê (cụm ba âm tiết, một ngắn hai dài) Danh từ giống đực...
  • Bacchole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nho Danh từ giống cái Thùng nho
  • Bacciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng quả mọng Tính từ (có) dạng quả mọng
  • Baccivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn quả mọng Tính từ Ăn quả mọng
  • Bachelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu nữ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu...
  • Bachelier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đỗ tú tài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) chuẩn sĩ (người chuẩn bị trở thành kỵ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top