Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Barème

Danh từ giống đực

Bảng tính sẵn, barem

Xem thêm các từ khác

  • Bas

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấp, hạ 1.2 Cúi xuống 1.3 Thấp hèn, hèn; tầm thường 1.4 Phản nghĩa Haut; élevé. Levé, relevé. Aigu....
  • Bas-bleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nữ văn sĩ rởm Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nữ văn sĩ rởm
  • Bas-côté

    Danh từ giống đực Vệ đường (cho người đi bộ) (kiến trúc) gian bên (cửa nhà thờ)
  • Bas-fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trũng 1.2 Chỗ cạn (sông) 1.3 (y học) đáy trũng 1.4 Phản nghĩa Hauteur, sommet 1.5 ( số...
  • Bas-jointé

    Tính từ Có cổ chân ngắn (ngựa)
  • Bas-relief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức đắp nổi thấp; bức chạm nổi thấp, bức khắc nổi thấp 1.2 Phản nghĩa Haut-relief,...
  • Bas-ventre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụng dưới Danh từ giống đực Bụng dưới
  • Bas-voler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay là (của chim) Danh từ giống đực Sự bay là (của chim)
  • Basal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật...
  • Basale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem base 1, 6 Tính từ Xem base 1, 6 Corpuscule basal (giải phẫu) tiểu thể đáy Métabolisme basal (sinh vật...
  • Basalte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) bazan Danh từ giống đực (khoáng vật học) bazan
  • Basaltine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bazantin Danh từ giống cái (xây dựng) bazantin
  • Basaltique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basalte basalte
  • Basane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu (thuộc) 1.2 Ghệt mềm (ở quần kỵ binh) 1.3 (thân mật) kỵ binh Danh từ giống cái...
  • Basaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sạm đi Ngoại động từ Làm sạm đi Le soleil basane la peau mặt trời làm sạm da
  • Basanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bazanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bazanit
  • Basculant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..)
  • Basculante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..)
  • Bascule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay gạt, tay đòn 1.2 Ván bập bênh (cho trẻ con chơi) 1.3 Cân bàn Danh từ giống...
  • Basculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bập bênh Danh từ giống đực Sự bập bênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top