- Từ điển Pháp - Việt
Bout
|
Danh từ giống đực
Đầu, cuối
Đoạn, mẩu, khúc
Phản nghĩa Milieu; tout
Đồng âm Boue
À bout portant sát gần
- à tout bout de champ champ
- champ
- au bout de
- sau (một thời gian)
- Au bout de deux heurses
- �� sau hai giờ
- au bout du compte compte
- compte
- au bout du monde
- đến tận chân mây cuối trời
- avoir de l'esprit jusqu'au bout des doigts esprit
- esprit
- avoir sur le bout de la langue
- gần nhớ được (điều gì đã quên bẵng)
- bas bout
- mâm dưới; chỗ thấp kém
- bout à bout
- nối đầu nhau
- bout d'homme
- người bé nhỏ
- br‰ler la chandelle par les deux bouts chandelle
- chandelle
- ce n'est pas le bout du monde
- có khó gì đâu
- de bout en bout d'un bout à l'autre
- từ đầu đến cuối
- du bout des lèvres du bout des dents
- hời hợt
- en conna†tre un bout
- thông thạo vấn đề
- être à bout
- kiệt quệ
- être à bout de
- hết cả rồi, không còn nữa
- haut bout
- mâm trên; địa vị cao
- il faut finir par un bout
- ai cũng một lần chết
- joindre les deux bouts
- chi tiêu vừa khít
- jusqu'au bout
- cho đến cùng
- manger un bout
- ăn một tí
- mettre à bout
- đặt vào thế cùng
- montrer le bout de l'oreille
- lòi âm mưu ra; lòi thực chất ra
- ne pas voir le bout
- còn lâu mới hoàn thành
- n'être pas au bout
- chưa hết khó khăn đâu
- ne voir pas plus loin que le bout de son nez
- thiển cận, không nhìn xa trông rộng
- on ne sait par quel bout le prendre
- khó tiếp xúc với người ấy
- pousser à bout
- làm cho phát bực, làm cho nổi tức
- rire du bout des dents
- cười nửa miệng, cười nhếch mép
- savoir une chose sur le bout du doigt
- biết thừa việc gì, thông thạo điều gì
- service du bout de l'an
- lễ giỗ đầu
- tenir le bon bout
- ở hoàn cảnh thuận lợi
- tenir le haut bout
- có vai vế có quyền thế
- tout au bout
- ở tít đằng đầu
- venir à bout de
- hoàn thành thắng lợi, thực hiện trọn vẹn
- venir à bout d'un dessein
- thực hiện trọn vẹn ý đồ
Xem thêm các từ khác
-
Bout-de-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế gác chân Danh từ giống đực Ghế gác chân -
Bout-de-sein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú dùng che vú trong thời kỳ cho con bú Danh từ giống đực Núm vú dùng che vú trong thời... -
Bout-dehors
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sào căng buồm phụ Danh từ giống đực (hàng hải) sào căng buồm phụ -
Bout-rimé
Danh từ giống đực Thơ hạn vần (số nhiều) vần hạn (phải lấy làm thơ) -
Boutade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời dí dỏm, lời hóm hỉnh 1.2 Ý thích bất thường Danh từ giống cái Lời dí dỏm, lời... -
Boute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ thùng chứa nước ngọt Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa... -
Boute-selle
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) hiệu kèn mắc yên (vào ngựa, để xuất phát) Danh từ giống đực... -
Boute en train
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người làm vui nhộn Danh từ giống đực ( không đổi) Người làm vui nhộn -
Boutefeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) que châm mồi (súng đại bác) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người gây bất hòa, người... -
Bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai 1.2 ( số nhiều) nhà xí (trên tàu thủy) Danh từ giống cái Chai Bouteille en verre chai thủy... -
Bouteiller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan coi rượu 1.2 Nội động từ 1.3 Đầy bọt ( thủy tinh mới đổ ra) Danh từ... -
Bouteillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi cất chai 1.2 Xưởng làm chai 1.3 Nghề làm chai; nghề buôn chai Danh từ giống cái Nơi cất... -
Bouteillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nồi hành quân (của bộ đội dùng khi hành quân) Danh từ giống đực (quân sự)... -
Bouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đẩy lui Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đẩy lui Bouter l\'ennemi đẩy... -
Bouterolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường viền đồng (ở bao kiếm) 1.2 Trụ khóa (ống hình trụ ở ổ khóa để đút chìa khóa... -
Bouteroue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trụ ngấng (xây ở hai bên cửa ra vào để xe khỏi va vào cửa) Danh từ... -
Bouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bulldozer bulldozer -
Boutillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bouteiller bouteiller -
Boutique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán hàng 1.2 Đồ nghề (của thợ thủ công) 1.3 Thùng giữ cá, khoang giữ cá 1.4 (thân mật)... -
Boutiquier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán Danh từ Chủ quán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.