Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bridage

Mục lục

Danh từ giống đực

Việc đóng cương (ngựa)
Sự buộc chân (gà vịt trước khi luộc)

Xem thêm các từ khác

  • Bride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ cương (ngựa) 1.2 Dây buộc cũ 1.3 Dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc) 1.4 Khuyết áo...
  • Brider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cương, buộc cương (ngựa) 1.2 Buộc chân (gà vịt, trước khi luộc) 1.3 Kết con bọ (ở...
  • Bridge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài brit Danh từ giống đực (đánh bài) bài brit
  • Bridger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) chơi brit, đánh brit Nội động từ (đánh bài) chơi brit, đánh brit
  • Bridgeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (đánh bài) người đánh brit Danh từ (đánh bài) người đánh brit
  • Bridgeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (đánh bài) người đánh brit Danh từ (đánh bài) người đánh brit
  • Bridon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ cương sơ sài Danh từ giống đực Bộ cương sơ sài
  • Brie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát bri (nguyên sản ở miền Bri nước Pháp) Danh từ giống đực Pho mát bri (nguyên sản...
  • Briefing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) cuộc họp nhận chỉ thị (trước khi cất cánh) Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Brier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cán (bột làm bánh) Ngoại động từ Cán (bột làm bánh)
  • Brife

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự ăn phàm 1.2 Miếng bánh mì to 1.3 Đồ ăn Danh từ giống cái (thực vật...
  • Brifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn phàm 1.2 (thông tục) ăn Ngoại động từ (thông tục) ăn phàm (thông tục) ăn
  • Briffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái brife brife
  • Briffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ brifer brifer
  • Brigade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) lữ đoàn 1.2 Đội, toán Danh từ giống cái (quân sự) lữ đoàn Đội, toán
  • Brigadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hạ sĩ, cai 1.2 (thân mật) thiếu tướng lữ đoàn trưởng 1.3 Đội trưởng, toán...
  • Brigand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp 1.2 Kẻ bất lương Danh từ giống đực Kẻ cướp Kẻ bất lương
  • Brigander

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn cướp Nội động từ (thân mật) ăn cướp
  • Brigandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo giáp nhẹ Danh từ giống cái (sử học) áo giáp nhẹ
  • Brigantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền brigantin (thuyền nhỏ hai cột buồm) Danh từ giống đực Thuyền brigantin (thuyền nhỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top