- Từ điển Pháp - Việt
Brigand
Xem thêm các từ khác
-
Brigander
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ăn cướp Nội động từ (thân mật) ăn cướp -
Brigandine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo giáp nhẹ Danh từ giống cái (sử học) áo giáp nhẹ -
Brigantin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền brigantin (thuyền nhỏ hai cột buồm) Danh từ giống đực Thuyền brigantin (thuyền nhỏ... -
Brigantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồm hình thang (mắc ở cột buồm sau) Danh từ giống cái Buồm hình thang (mắc ở cột buồm... -
Brightique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị viêm thận mạn Tính từ brightisme brightisme Danh từ (y học) người bị... -
Brightisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh brai, viêm thận mạn Danh từ giống đực (y học) bệnh brai, viêm thận mạn -
Brigue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thủ đoạn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bọn Danh từ giống cái (văn học) thủ... -
Briguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khát khao 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mưu đồ Ngoại động từ Khát khao (từ cũ, nghĩa cũ) mưu đồ -
Brillamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rực rỡ, xuất sắc 1.2 Phản nghĩa Médiocrement Phó từ Rực rỡ, xuất sắc Réussir brillamment thành công... -
Brillance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ độ chói Danh từ giống cái (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ... -
Brillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng rực; lóng lánh 1.2 Huy hoàng, trọng thể 1.3 Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách 1.4 Phản... -
Brillantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài (kim cương) thành khối nhiều mặt 1.2 (kỹ thuật) sự đánh bóng; sự láng mặt Danh... -
Brillante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng rực; lóng lánh 1.2 Huy hoàng, trọng thể 1.3 Rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách 1.4 Phản... -
Brillanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (kim cương) thành khối nhiều mặt 1.2 (văn học) làm cho lóng lánh 1.3 (kỹ thuật) đánh bóng;... -
Brillanteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất làm bóng Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất làm bóng -
Brillantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáp xức tóc Danh từ giống cái Sáp xức tóc -
Brillantiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức sáp (vào tóc) Ngoại động từ Xức sáp (vào tóc) -
Briller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng chói, sáng rực; lóng lánh 1.2 Nổi bật, tỏ ra xuất sắc 2 Phản nghĩa Assombrir ( s\'); obscurcir... -
Brimade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò bắt nạt, trò ăn hiếp (học sinh mới, lính mới) 1.2 Điều ức hiếp; điều sỉ nhục... -
Brimbale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay bơm Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay bơm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.