- Từ điển Pháp - Việt
Briseur
|
Danh từ
Người phá vỡ, người phá
Xem thêm các từ khác
-
Briseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá vỡ, người phá Danh từ Người phá vỡ, người phá Briseur de grève thợ phá đình công (thợ... -
Brisis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) mái dưới Danh từ giống đực (xây dựng) mái dưới -
Briska
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe britca (loại xe ngựa nhẹ của Nga) Danh từ giống đực Xe britca (loại xe ngựa nhẹ của... -
Brisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đập gai (đập giập thân cây gai dầu để tước lấy vỏ sợi) 1.2 Que bật len... -
Brisquard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực briscard briscard -
Brisque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) cặp át và mười 1.2 (đánh bài) bài brixcơ 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) lon thâm... -
Bristol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy brixton (để vẽ..) 1.2 (thân mật) danh thiếp; giấy mời 1.3 Bìa mẫu thêu Danh từ giống... -
Brisure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ vỡ, chỗ rạn 1.2 Mảnh vỡ 1.3 (kỹ thuật) đường nối bản lề Danh từ giống cái Chỗ... -
Britannique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Anh Tính từ (thuộc) Anh L\'empire britannique đế quốc Anh -
Britholite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) britolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) britolit -
Brize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lưỡi bà Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lưỡi bà -
Brièvement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn, vắn tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Longuement Phó từ Ngắn gọn, vắn tắt Conter brièvement kể lại... -
Brièveté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngắn, sự ngắn gọn 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngắn ngủn (của thân hình) 2 Phản... -
Broadcasting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) sự truyền thanh Danh từ giống đực ( rađiô) sự truyền thanh -
Broc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình xách (chất nước) Danh từ giống đực Bình xách (chất nước) Broc en cuivre bình xách... -
Brocaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vụn đúc, vụn gang Danh từ giống cái (kỹ thuật) vụn đúc, vụn gang -
Brocantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brocante brocante -
Brocante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn đồ cũ Danh từ giống cái Nghề buôn đồ cũ -
Brocanter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Buôn đồ cũ Động từ Buôn đồ cũ Brocanter des livres buôn sách cũ -
Brocanteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn đồ cũ Danh từ Người buôn đồ cũ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.