- Từ điển Pháp - Việt
Cachot
Xem thêm các từ khác
-
Cachotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che che giấu giấu Ngoại động từ Che che giấu giấu -
Cachotterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói hay làm ra vẻ bí mật (về những điều không quan trọng gì) Danh từ giống... -
Cachottier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay làm ra vẻ bí mật 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay làm ra vẻ bí mật Tính từ (thân... -
Cachou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất casu 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu casu, nâu đỏ Danh từ giống đực Chất casu... -
Cachucha
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Vũ điệu casusa ( Tây Ban Nha) -
Cacique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm... -
Cacochyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu, suy yếu 1.2 Danh từ 1.3 Người suy yếu Tính từ Ốm yếu, suy yếu Un vieillard cacochyme một ông... -
Cacodylate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacođilat Danh từ giống đực ( hóa học) cacođilat -
Cacographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người viết nhiều lỗi, người viết sai Danh từ giống đực Người viết nhiều lỗi, người... -
Cacographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách viết sai 1.2 Văn tồi Danh từ giống cái Cách viết sai Văn tồi -
Cacolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế yên (ghế gắn vào yên ngựa, lừa, để chở người) Danh từ giống đực Ghế yên (ghế... -
Cacologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lối đặt câu sai 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) câu đặt sai Danh... -
Cacophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn bậy (như gặm bút chì, ăn than...) Tính từ (y học) ăn bậy (như gặm bút chì, ăn than...) -
Cacophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm nghịch tai, âm khó nghe 1.2 (âm nhạc) âm hưởng xấu 1.3 Mớ lộn xộn Danh... -
Cacophonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói tai Tính từ Chói tai -
Cacosmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngửi thối Danh từ giống cái (y học) chứng ngửi thối -
Cacostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thối miệng Danh từ giống cái (y học) chứng thối miệng -
Cactiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống xương rồng, (có) dạng xương rồng Tính từ Giống xương rồng, (có) dạng xương rồng -
Cactus
Mục lục 1 Bản mẫu:Cactus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây xương rồng Bản mẫu:Cactus Danh từ giống đực... -
Cacuminal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Tính từ (ngôn ngữ học) uốn lưỡi Consonne cacuminale phụ âm uốn lưỡi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.