Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caf

Mục lục

<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">//--></SCRIPT>

caf

  • Nghĩa
    • (viết tắt của <a href="JavaScript:MakeLink('Co‰t','french','on')">Co‰t</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('Assurance','french','on')">Assurance</a>, <a href="JavaScript:MakeLink('Fret','french','on')">Fret</a>)
  • tính từ, phó từ
    • (thương nghiệp) kể cả cước và bảo hiểm
</BODY>

Xem thêm các từ khác

  • Cafard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mách lẻo Danh từ giống đực Sự mách lẻo
  • Cafarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả 1.2 (thân mật) người hay mách lẻo 1.3 Tính từ 1.4 Sùng đạo...
  • Cafarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mách lẻo Nội động từ Mách lẻo
  • Cafardeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 U sầu Tính từ U sầu
  • Cafetan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo dài lót lông Danh từ giống đực Áo dài lót lông
  • Cafetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Danh từ Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu
  • Cafetière

    Danh từ giống cái Chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu Máy pha cà phê
  • Caffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa
  • Caffart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cafa Danh từ giống đực Vải cafa
  • Cafouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; thần thoại, thần học) lối chơi lộn xộn 1.2 (thông tục) sự lộn...
  • Cafouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) lộn xộn, lộn phèo 1.2 (thông tục) chạy trục trặc (máy) Nội động từ (thông...
  • Cafouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lộn xộn Danh từ giống đực (thân mật) sự lộn xộn
  • Cafre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người da đen Nam Phi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ Người da đen Nam Phi Tính từ Xem ( danh từ)
  • Caftan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cafetan cafetan
  • Cafter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) mách lẻo Động từ (ngôn ngữ nhà trường; tiếng...
  • Café

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê 1.2 Tiệm cà phê; quán rượu 1.3 Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê 2 Tính từ...
  • Café-concert

    Danh từ giống đực Tiệm cà phê ca nhạc
  • Café-théâtre

    Danh từ giống đực Tiệm cà phê có diễn trò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top