Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caldasite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) canđazit

Xem thêm các từ khác

  • Caldeira

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđera Danh từ giống cái (địa...
  • Caldera

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđera Danh từ giống cái (địa...
  • Cale

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Cale-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giữ chân (ở bàn đạp xe đạp) Danh từ giống đực Cái giữ chân (ở bàn đạp xe đạp)
  • Calebasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả đinh bầu 1.2 Quả bầu 1.3 Bầu (để đựng) 1.4 (thông tục) đầu 1.5 (thông tục) vú sệ...
  • Calebassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh bầu (họ núc nác) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh...
  • Calembour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi chữ Danh từ giống đực Trò chơi chữ
  • Calembredaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói tếu Danh từ giống cái Lời nói tếu
  • Calencher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết) Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) ngoẻo (chết)
  • Calendaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Journée calendaire ) (luật học, pháp lý) ngày được phụ cấp bảo hiểm
  • Calendes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) ngày sóc (lịch La Mã) renvoyer...
  • Calendrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lịch Danh từ giống đực Lịch Calendrier lunaire âm lịch Calendrier solaire dương lịch Consulter...
  • Calendula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc xuxi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc xuxi
  • Calepin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay bỏ túi Danh từ giống đực Sổ tay bỏ túi
  • Caler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kê, chèn 1.2 Dừng, làm đứng (máy) 1.3 Đóng chặt, giữ chặt, cố định lại 2 Nội động từ...
  • Caleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, lẩn Nội động từ (thông tục) chuồn, lẩn
  • Caleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhát gan 1.2 Kẻ lười biếng 1.3 Công nhân không có việc thường xuyên Danh từ giống...
  • Caleçon

    Danh từ giống đực Quần lót, quần đùi
  • Calfat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xảm thuyền Danh từ giống đực Thợ xảm thuyền
  • Calfatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xảm thuyền Danh từ giống đực Sự xảm thuyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top