- Từ điển Pháp - Việt
Camarguais
Xem thêm các từ khác
-
Camargue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa camac; bò camac Danh từ giống đực Ngựa camac; bò camac -
Camarilla
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cận thần (của vua Tây Ban Nha) 1.2 Bè phái lộng quyền Danh từ giống cái (sử học)... -
Camarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dâu quạ Danh từ giống cái (thực vật học) cây dâu quạ -
Camarluche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bạn, bạn thân Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa... -
Camaro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bạn, bạn thân Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa... -
Camarteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chồng tà vẹt (để nống cầu, nâng máy...) Danh từ giống đực (đường... -
Camaïeu
Danh từ giống đực (hội họa) hình vẽ đơn sắc -
Camberlot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gặt mùa (vùng Cămbre) Danh từ giống đực Thợ gặt mùa (vùng Cămbre) -
Cambial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cambisme cambisme -
Cambisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu Danh từ giống đực Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu -
Cambiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người buôn ngoại tệ và hối phiếu Tính từ cambisme cambisme Danh từ Người buôn ngoại... -
Cambium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tầng sinh gỗ -
Cambodgien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Căm-pu-chia Danh từ giống đực Căm-pu-chia -
Cambouis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu bẩn, mỡ bẩn (ở trục xe, ổ máy) Danh từ giống đực Dầu bẩn, mỡ bẩn (ở trục... -
Cambrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong Danh từ giống đực Sự uốn cong -
Cambrai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải lanh cambre Danh từ giống đực Vải lanh cambre -
Cambrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cambrage cambrage -
Cambrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong, uốn vòng cung 1.2 Ưỡn Ngoại động từ Uốn cong, uốn vòng cung Cambrer une pièce de... -
Cambreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gò da (để đóng giày) Danh từ giống đực Thợ gò da (để đóng giày) -
Cambreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gò da (để đóng giày) Danh từ giống cái Máy gò da (để đóng giày)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.