- Từ điển Pháp - Việt
Campanile
Xem thêm các từ khác
-
Campanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) capanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) capanit -
Campanulales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ hoa chuông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Campanule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa chuông -
Campanuliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình chuông Tính từ (thực vật học) (có) hoa hình chuông -
Campanuliforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ campanulacé campanulacé -
Campement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng quân, sự cắm trại 1.2 Trại 1.3 Nơi trạm trú 1.4 (quân sự) đội tiền trạm Danh... -
Camper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng quân; cắm trại 1.2 Ở tạm, tạm trú 2 Ngoại động từ 2.1 Đóng, cắm 2.2 (thân mật) đặt... -
Campeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại -
Campeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại -
Camphane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfan Danh từ giống đực ( hóa học) camfan -
Camphol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfola Danh từ giống đực ( hóa học) camfola -
Campholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide campholique ) ( hóa học) axit camfolic -
Camphorate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camforat Danh từ giống đực ( hóa học) camforat -
Camphorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide camphorique ) ( hóa học) axit camforic -
Camphre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Long não Danh từ giống đực Long não -
Camphrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây long não Danh từ giống đực (thực vật học) cây long não -
Campignien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi -
Campignienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi -
Camping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại 1.2 Nơi cắm trại Danh từ giống đực Sự cắm trại Faire du camping đi cắm... -
Campo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) campo, xavan cỏ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) campo, xavan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.