Xem thêm các từ khác
-
Camphorate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camforat Danh từ giống đực ( hóa học) camforat -
Camphorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide camphorique ) ( hóa học) axit camforic -
Camphre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Long não Danh từ giống đực Long não -
Camphrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây long não Danh từ giống đực (thực vật học) cây long não -
Campignien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi -
Campignienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi -
Camping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại 1.2 Nơi cắm trại Danh từ giống đực Sự cắm trại Faire du camping đi cắm... -
Campo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) campo, xavan cỏ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) campo, xavan... -
Camponote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kiến đỏ Danh từ giống đực (động vật học) kiến đỏ -
Campos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) phép nghỉ Danh từ giống đực (thân mật) phép nghỉ Donner campos aux élèves cho... -
Campsis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đăng tiêu Danh từ giống cái (thực vật học) cây đăng tiêu -
Camptodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cong ngón Danh từ giống cái (y học) chứng cong ngón -
Campus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu sân bãi (của một trờưng đại học ở Mỹ) 1.2 Khu học xá Danh từ giống đực Khu sân... -
Campylotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) cong (noãn) Tính từ (thực vật học) cong (noãn) -
Camus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn mà tẹt (mũi) Tính từ Ngắn mà tẹt (mũi) camard ) -
Camuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn mà tẹt (mũi) Tính từ Ngắn mà tẹt (mũi) camard ) -
Camée
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đá màu chạm nổi 2 Phản nghĩa 2.1 Intaille Danh từ giống đực đá màu chạm nổi Camé, camer... -
Caméra
Danh từ giống cái Kamêra, máy quay phim, máy quay hình Caméra photographique [[]] máy chụp ảnh Caméra de prise de vue máy ghi hình Caméra... -
Can
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh gạch Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mảnh gạch -
Canabassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán gai dầu; người bán vải gai dầu Danh từ giống đực Người bán gai dầu; người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.