Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canne

Mục lục

Danh từ giống cái

Cây sậy
Cái gậy
Cái côn (tập thể thao)
Ống thổi thủy tinh
Mây đan mặt ghế
(khoa đo lường) can (đơn vị chiều dài xưa, bằng từ 1, 71 đến 2, 98 m)
Danh từ giống cái
Bình chở sữa (vùng Noóc-măng-đi ở Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Canneberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Man việt quất (cây, quả) Danh từ giống cái Man việt quất (cây, quả)
  • Cannelas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo quế Danh từ giống đực Kẹo quế
  • Canneler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía rãnh Ngoại động từ Khía rãnh
  • Cannelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế
  • Cannelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quế 1.2 Vòi (lắp vào thùng, vào bể...) Danh từ giống cái Quế Vòi (lắp vào thùng, vào bể...)
  • Cannellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cannelier cannelier
  • Cannelloni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) mì ống Danh từ giống đực (bếp núc) mì ống
  • Cannelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn khía (để làm kem, làm pho mát...) Danh từ giống đực Khuôn khía (để làm kem, làm...
  • Cannelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh dọc, rãnh khía Danh từ giống cái Rãnh dọc, rãnh khía
  • Cannelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khía rãnh 2 Phản nghĩa 2.1 Lisse Tính từ Khía rãnh Colonne cannelée cột khía rãnh Phản nghĩa Lisse
  • Canner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan mặt mây (cho ghế) 1.2 Đồng âm Caner, canné Ngoại động từ Đan mặt mây (cho ghế) Đồng...
  • Canneteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caneteuse caneteuse
  • Cannetille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kim tuyến (để thêu) Danh từ giống cái Kim tuyến (để thêu)
  • Cannetiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêu kim tuyến Ngoại động từ Thêu kim tuyến
  • Cannetilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ kim tuyến Danh từ giống cái Thợ kim tuyến
  • Cannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái canette canette
  • Canneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan mặt ghế Danh từ giống đực Thợ đan mặt ghế
  • Canneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan mặt ghế Danh từ giống đực Thợ đan mặt ghế
  • Cannibale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt người 1.2 Ăn thịt đồng loại (động vật) 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ ăn thịt người 1.5 Kẻ dã...
  • Cannibalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tục ăn thịt người 1.2 Tính dã man, tính tàn bạo Danh từ giống đực Tục ăn thịt người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top