- Từ điển Pháp - Việt
Canule
Xem thêm các từ khác
-
Canuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) quấy rầy 1.2 (thông tục) đánh lừa; giễu chơi Ngoại động từ (thông tục) quấy... -
Canus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem canut Tính từ Xem canut Langage canus ngôn ngữ thợ dệt Ly-ông -
Canuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ dệt lụa (ở Ly-ông) Danh từ Thợ dệt lụa (ở Ly-ông) -
Canut
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ dệt lụa (ở Ly-ông) Danh từ Thợ dệt lụa (ở Ly-ông) -
Canyon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canon canon -
Canzi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa Kiến Châu Danh từ giống đực Lụa Kiến Châu -
Canzone
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái canzoni ) (thơ ca, (âm nhạc)) canzon -
Canzonette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca; âm nhạc) canzonet Danh từ giống cái (thơ ca; âm nhạc) canzonet -
Canzoniere
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thi tập (ý) Danh từ giống đực (sử học) thi tập (ý) Le canzoniere de Pétrarque... -
Caodaisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Cao Đài Danh từ giống đực Đạo Cao Đài -
Caouane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rùa careta Danh từ giống cái (động vật học) rùa careta -
Caouanne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rùa careta Danh từ giống cái (động vật học) rùa careta -
Caouchoutler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cho cao su (nhiều cây khác nhau) Danh từ giống đực Cây cho cao su (nhiều cây khác nhau) -
Caouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ bông (của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Mũ bông (của người Thổ Nhĩ Kỳ) -
Caoutchouc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cao su 1.2 Đồ cao su 1.3 ( số nhiều) giày cao su Danh từ giống đực Cao su Caoutchouc brut cao... -
Caoutchouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết cao su Ngoại động từ Phết cao su Caoutchouter un tissu phết cao su vào vải -
Caoutchouteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như cao su Tính từ Như cao su -
Caoutchouteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như cao su Tính từ Như cao su -
Caoutchoutoge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết cao su Danh từ giống đực Sự phết cao su -
Cap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) mũi (đất nhô ra biển) 1.2 (hàng hải) hướng mũi tàu 1.3 Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.