- Từ điển Pháp - Việt
Cascatelle
Xem thêm các từ khác
-
Cascher
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher -
Case
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều 1.2 Hộc, ngăn, ô Danh từ giống cái Túp lều Hộc, ngăn, ô -
Casemate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm (để nấp, để chứa đạn dược) 1.2 Pháo đài con Danh từ giống cái Hầm (để nấp,... -
Casemater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây hầm phòng thủ (cho một địa điểm) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa... -
Caser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp, đặt Ngoại động từ Xếp, đặt Caser des papiers xếp giấy má caser un ami à un emploi xếp... -
Caserel
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái... -
Caseret
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái... -
Caserne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Doanh trại, trại (của bộ đội) 1.2 (nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng,... -
Casernement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng trại 1.2 Nhà cửa (trong) doanh trại Danh từ giống đực Sự đóng trại Nhà cửa... -
Caserner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng trại Ngoại động từ Đóng trại Troupes bien carsernées quân đã đóng trại tử tế -
Casernier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trông coi doanh trại Danh từ giống đực Người trông coi doanh trại -
Cash
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) (bằng) tiền mặt 1.2 Đồng âm Cache Phó từ (thông tục) (bằng) tiền mặt Payer cash trả... -
Casher
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher -
Casier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ nhiều ngăn, giá nhiều ngăn 1.2 Đó, lờ (đánh tôm hùm) Danh từ giống đực Tủ nhiều... -
Casilleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn ( thủy tinh) Tính từ Giòn ( thủy tinh) -
Casilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn ( thủy tinh) Tính từ Giòn ( thủy tinh) -
Casimir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo len Danh từ giống đực Vải chéo len -
Casing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống lò dầu Danh từ giống đực Ống lò dầu -
Casino
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cazinô, nhà chơi (ở các nơi nghỉ mát) Danh từ giống đực Cazinô, nhà chơi (ở các nơi... -
Casoar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu úc cổ trụi 1.2 (quân sự) chùm lông mũ (của học sinh trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.