- Từ điển Pháp - Việt
Casser
|
Ngoại động từ
Làm vỡ, bẻ gãy
(thân mật) làm hỏng
Hủy
Cách chức
- Casser un fonctionnaire
- cách chức một viên chức
Làm ngừng; gây trở ngại
- Casser le travail
- ngừng việc
- à tout casser
- nhiều lắm là
- Valoir mille francs à tout casser
- hết tốc độ
- Conduire sa voiture à tout casser
- đặc biệt, lạ lùng
- Un film à tout casser
- làm cho sửng sốt
- casser du grain
- cưỡng lệnh
- casser du sucre sur le dos de quelqu''un
- nói xấu ai
- casser la cro‰te cro‰te
- cro‰te
- casser la gueule
- (thông tục) dần cho một trận
- casser la marmite
- làm cho kiệt quệ, làm cho suy bại
- casser la tête
- làm nhức óc, làm mệt óc
- casser le cou à quelqu''un
- đánh chết ai, hãm hại ai
- casser les vitres
- làm toáng lên
- casser sa ficelle
- trốn đi
- casser sa pipe pipe
- pipe
- casser ses oeufs
- bị trụy thai
- casser une pièce d''argent
- đổi tiền
- cela ne casse rien
- cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc
- n''en casser que d''une dent
- không đụng đến một miếng nào
- qu''est-ce que je lui ai cassé
- Tôi đá cho nó một trận đến thế nào!
- tu nous la casses tu nous les casses
- mày quấy rầy bọn tao quá
Nội động từ
Vỡ, gãy, nát
Bị hỏng, bị phá
Xem thêm các từ khác
-
Casserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy xắt đường (thành bánh) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nồi niêu xoong chảo Danh từ giống... -
Casserole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái xoong 1.2 (thân mật) đàn pianô tồi 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn 1.4 (tiếng... -
Cassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái tráp 1.2 Quỹ riêng (của vua) 1.3 Hộp phim điện quang 1.4 Hộp băng ghi âm, cát xét Danh từ... -
Casseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đập 1.2 Người hay đánh vỡ (đồ đạc) 1.3 Người bán đồ đồng nát 1.4 (tiếng lóng, biệt... -
Casseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đập 1.2 Người hay đánh vỡ (đồ đạc) 1.3 Người bán đồ đồng nát 1.4 (tiếng lóng, biệt... -
Cassia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng -
Casside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ mai rùa Danh từ giống cái (động vật học) bọ mai rùa -
Cassie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống cái (thực vật học) cây keo ta -
Cassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng 1.2 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống đực (thực vật... -
Cassine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều, ngôi nhà tồi tàn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều,... -
Cassinienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường caxini Danh từ giống cái (toán học) đường caxini -
Cassiry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu ngô (ở Nam Mỹ) Danh từ giống đực Rượu ngô (ở Nam Mỹ) -
Cassis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý đen (cây, quả) 1.2 Rượu lý đen 1.3 (thông tục) đầu (người) 1.4 Rãnh ngang (ở đường,... -
Cassissier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cassis 1 ) -
Cassitérite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) caxiterit -
Cassolette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lư hương Danh từ giống cái Lư hương -
Casson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đường, bánh đường Danh từ giống đực Cục đường, bánh đường -
Cassonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường hoa mơ Danh từ giống cái Đường hoa mơ -
Cassotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xoong cán dài 1.2 Giuộc múc nước Danh từ giống cái Xoong cán dài Giuộc múc nước -
Cassotton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoong con 1.2 Giuộc con Danh từ giống đực Xoong con Giuộc con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.