Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Celui

Mục lục

Động từ ( danh từ giống cái celle; số nhiều ceux, celles)

Người mà..; cái mà....
celui-ci celle ci
người này; cái này
celui-là celle
người ấy; người kia; cái ấy; cái kia
celui-ci celui celle ci cella
người này... người kia; cái này... cái kia
Celui-ci lit celui-là écrit
�� người này đọc, người kia viết
ceux-ci celles-ci
những người này; những cái này
ceux-là celles-là
những người ấy, những người kia; những cái ấy, những cái kia

Xem thêm các từ khác

  • Cendal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lụa xăngđan Danh từ giống đực (sử học) lụa xăngđan
  • Cendrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàn nến Danh từ giống đực Tàn nến
  • Cendraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro (lò vôi) Danh từ giống cái Tro (lò vôi)
  • Cendre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro 1.2 Tro hỏa táng; ( số nhiều) di hài 1.3 Màu tro; chất bột như tro Danh từ giống cái Tro...
  • Cendrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu tro, tô màu tro 1.2 Rải tro Ngoại động từ Nhuộm màu tro, tô màu tro Rải tro
  • Cendreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy tro 1.2 (có) màu tro; như tro 1.3 Rỗ mặt (kim loại) Tính từ Đầy tro (có) màu tro; như tro Rỗ mặt...
  • Cendreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy tro 1.2 (có) màu tro; như tro 1.3 Rỗ mặt (kim loại) Tính từ Đầy tro (có) màu tro; như tro Rỗ mặt...
  • Cendrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hứng tro, hố tro (dưới lò) 1.2 Cái gạt tàn (thuốc lá) Danh từ giống đực Cái hứng...
  • Cendrillon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay ngồi xó bếp (phụ nữ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người chuyên...
  • Cendrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗ mặt (kim loại) Danh từ giống cái Sự rỗ mặt (kim loại)
  • Cendrée

    Danh từ giống cái đạn ghém (thể dục thể thao) xỉ than rải đường; đường rải xỉ than
  • Cenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả đào gai Danh từ giống cái Quả đào gai
  • Cens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) mức thuế bầu cử 1.2 (sử học) sự kiểm số dân 1.3 (sử học) tô đất 1.4...
  • Cense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại cho làm rẽ, đất cho làm rẽ Danh từ giống cái Trại cho làm rẽ, đất cho làm rẽ
  • Censeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phê phán 1.2 Người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản...) 1.3 Tổng giám thị (trường...
  • Censier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) có quyền thu tô đất 1.2 (sử học) thu tô đất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) người...
  • Censitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đủ mức thuế bầu cử 1.4 (sử học) người nộp tô đất...
  • Censive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất phải trả tô Danh từ giống cái (sử học) đất phải trả tô
  • Censorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức kiểm duyệt Danh từ giống đực Chức kiểm duyệt
  • Censorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top