- Từ điển Pháp - Việt
Charge
Danh từ giống cái
Gánh, vác, chuyển...
- Charge légère
- gánh nhẹ
Trọng tải
Sự xếp đồ, sự bốc hàng (lên tàu, xe..)
- Surveiller la charge d'un cargo
- trông nom sự bốc hàng lên tàu
Sự tổn phí; gánh nặng
Điều kiện; sự đòi hỏi
Chức trách, trách nhiệm; chức vụ
- Charge de professeur
- chức trách giáo sư
- Avoir la charge d'organiser
- có trách nhiệm tổ chức...
Lời buộc tội
Biếm họa
Lời trêu đùa
Câu chuyện bịa đặt
Lượng thốc nạp (trong viên đạn); sự nạp đạn; đạn bắn ra
Thuế, đảm phụ
- Charges personnelles
- đảm phụ về người
Sự tích điện; điện tích
- Charge d'un accamulateur
- sự tích điện vào ắc quy
Mẻ lò, mẻ nấu
Lớp vữa ở sàn nhà
(quân sự) sự xung kích
- Charge à la baiononette
- sự xung kích bằng lưỡi lê
- à charge de revanche
- miễn là cũng trả lại như thế
- à charge pour vous de faire
- miễn là anh phải làm...
- à charge que à la charge que
- với điều kiện là
- bêtes de charge
- súc vật thồ
- cahier des charges
- tập điều kiện đấu thầu
- charge d'âme
- nhiệm vụ tinh thần
- charge publique
- công vụ
- en avoir sa charge
- béo ị
- ête à charge à quelqu'un
- làm phiền ai, làm cho ai khó chịu vì mình
- être à la charge de quelqu'un
- sống nhờ ai, ăn bám ai
- être en charge
- giữ chức vụ
- femme de charge
- người ở gái làm công việc nặng nhọc nhất trong nhà
- ligne de charge
- đường mớn tải (đường vạch ở sườn tàu để chỉ sức chở tối đa)
- mettre à la charge de quelqu'un
- bắt ai phải phụ trách nhiệm
- navire de charge
- tàu thủy chở hàng
- navire en charge
- tàu thủy đang ăn hàng
- prendre en charge
- nhận lấy trách nhiệm
- preuve à charge
- chứng cứ buộc tội
- revenir à la charge revenir
- revenir
Phản nghĩa Allégement. Décharge
Xem thêm các từ khác
-
Charge-mulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho sacmule Danh từ giống đực Giống nho sacmule -
Chargeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Entretien chargeant... -
Chargeante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Entretien chargeant... -
Chargement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc hàng (lên tàu, lên xe); hàng hóa (chất trên tàu, trên xe) 1.2 Sự nạp (đạn vào... -
Chargeoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá đặt gùi (trước khi đeo lên lưng) Danh từ giống đực Giá đặt gùi (trước khi đeo... -
Chargeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn hom nhỏ Danh từ giống đực Đoạn hom nhỏ -
Charger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất lên; đặt lên 1.2 (thân mật) cho lên xe, chở 1.3 Nạp 1.4 Phủ đầy, để đầy 1.5 Bắt... -
Chargette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giuộc (đong thuốc súng) Danh từ giống cái Cái giuộc (đong thuốc súng) -
Chargeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bốc vác, người chất hàng 1.2 Chủ hàng (chở trên tàu) 1.3 Cái lắp đạn 1.4 Người... -
Chargeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chất quặng (lên xe) 1.2 (kỹ thuật) máy chuyền than (vào lò) Danh từ giống... -
Chariboter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc bừa bãi 1.2 (thông tục) để lung tung 1.3 (thông tục) nói quá đáng; làm... -
Charigot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ragu cừu hầm khoai Danh từ giống đực Món ragu cừu hầm khoai -
Chariolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường đẩy (có bánh xe) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) giường... -
Chariot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở (bốn bánh) 1.2 Xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...) 1.3 Xe tập đi (của trẻ em) 1.4... -
Chariot-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cần trục Danh từ giống đực Xe cần trục -
Charismatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có uy tín lớn Tính từ charisme charisme Có uy tín lớn -
Charisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phép mầu Danh từ giống đực (tôn giáo) phép mầu -
Charisties
Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (sử học) bữa cơm gia đình (cổ La Mã) Danh từ ( số nhiều) (sử học) bữa cơm gia đình... -
Charitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Tính từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế -
Charitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Phó từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.