Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaulmoogra

Mục lục

Danh từ giống đực

Đầu chùm bao (để chữa bệnh hủi)

Xem thêm các từ khác

  • Chaumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt rạ 1.2 Thời vụ cắt rạ 1.3 Đồng âm Chômage Danh từ giống đực Sự cắt rạ...
  • Chaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rạ 1.2 Đồng rạ 1.3 (thơ ca) mái nhà tranh 1.4 (thực vật học) thân rạ 1.5 ( số nhiều,...
  • Chaumer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Cắt rạ Động từ Cắt rạ chaumer un champ cắt rạ trên đồng
  • Chaumeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bruant bruant
  • Chaumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái chaumette) 1.1 Cái hái (cắt rạ) Danh từ giống đực ( danh từ giống cái...
  • Chaumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lợp rạ 1.2 Người cắt rạ Danh từ giống đực Thợ lợp rạ Người cắt rạ
  • Chaumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt rạ 1.2 Đống rạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ lợp rạ Danh từ giống đực Người...
  • Chaumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) túp lều tranh Danh từ giống cái (thơ ca) túp lều tranh
  • Chaumière

    Danh từ giống cái Nhà lợp rạ, nhà tranh
  • Chaumon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaumet chaumet
  • Chaussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vun gốc (cây), sự quét dọn (ruộng muối) 1.2 (sử học) thuế đường sá Danh từ giống...
  • Chaussant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi vừa chân Tính từ Đi vừa chân Ces souliers me sont chaussants đôi giày này đi vừa chân tôi
  • Chaussante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi vừa chân Tính từ Đi vừa chân Ces souliers me sont chaussants đôi giày này đi vừa chân tôi
  • Chausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quần nịt (đàn ông)...
  • Chausse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ giày Danh từ giống đực Cái xỏ giày
  • Chausse-trape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy sập 1.2 Chông củ ấu 1.3 (nghĩa bóng) mưu lừa bẫy Danh từ giống cái Bẫy sập Chông...
  • Chausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi, mang (ở chân) 1.2 Đi giày cho 1.3 Đi giày số... 1.4 Cung cấp giày, đóng giày cho 1.5 Vun gốc...
  • Chaussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất ngắn Danh từ giống cái Tất ngắn chaussettes à clous (thông tục) giày đỉnh
  • Chausseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giày 1.2 Người bán giày Danh từ giống đực Thợ giày Người bán giày
  • Chausson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày nhẹ 1.2 Giày đan (cho trẻ sơ sinh) 1.3 Bánh kẹp mứt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top