- Từ điển Pháp - Việt
Chevreter
Xem thêm các từ khác
-
Chevrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dê cái con 1.2 Hoẵng cái Danh từ giống cái Dê cái con Hoẵng cái -
Chevretter
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ chevreter chevreter -
Chevreuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hoẵng Danh từ giống đực (động vật học) con hoẵng -
Chevrier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn dê Danh từ Người chăn dê -
Chevrillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoẵng con ( 6 - 7 tháng) Danh từ giống đực Con hoẵng con ( 6 - 7 tháng) -
Chevron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rui 1.2 Sọc chữ chi (trên vải) 1.3 Lon chữ V ngược (của quân nhân) Danh từ... -
Chevronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đóng rui 1.2 (kiến trúc) bộ rui Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đóng... -
Chevronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng rui vào Ngoại động từ Đóng rui vào -
Chevronné
Tính từ Già dặn trong nghề, thạo nghề; kỳ cựu Ecrivain chevronné nhà văn già dặn trong nghề -
Chevrotain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo 1.2 (động vật học) con hươu xạ Danh từ giống đực (động vật... -
Chevrotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run run Tính từ Run run Voix chevrotante giọng run run -
Chevrotante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run run Tính từ Run run Voix chevrotante giọng run run -
Chevrotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run run (trong khi nói, khi hát) Danh từ giống đực Sự run run (trong khi nói, khi hát) -
Chevroter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hát run run giọng, nói run run giọng 2 Ngoại động từ 2.1 Hát run run Nội động từ chevreter chevreter... -
Chevrotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoẵng con 1.2 Da dê Danh từ giống đực Con hoẵng con Da dê -
Chevrotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn săn thú (loại lớn) Danh từ giống cái Đạn săn thú (loại lớn) -
Chewing-gum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo cao su, kẹo nhai Danh từ giống đực Kẹo cao su, kẹo nhai -
Chez
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai) Giới từ Ở nơi nào, thời nào, người nào,... -
Chez-moi
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của... -
Chez-soi
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.