- Từ điển Pháp - Việt
Chromophobe
Xem thêm các từ khác
-
Chromophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) mang màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) nhóm mang màu Tính từ ( hóa học) mang màu... -
Chromopicotite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cromopicotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cromopicotit -
Chromosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể nhiễm sắc, thể sắc Danh từ giống đực (sinh vật học) thể nhiễm... -
Chromosomique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chromosome chromosome -
Chromosphère
Danh từ giống cái (thiên (văn học)) quyển sắc, sắc cầu -
Chromotropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hướng màu Tính từ (sinh vật học) hướng màu -
Chromotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hướng màu Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng màu -
Chromotypographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in typô màu 1.2 Bản in typô màu Danh từ giống cái Kỹ thuật in typô màu Bản in... -
Chronaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) thời trị Danh từ giống cái (sinh vật học) thời trị -
Chronicité
Danh từ giống cái (y học) tính mạn -
Chronique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mạn 1.2 Kéo dài; kinh niên Tính từ (y học) mạn Maladie chronique bệnh mạn Kéo dài; kinh niên... -
Chroniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kéo dài, kinh niên Phó từ Kéo dài, kinh niên -
Chroniquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Viết thời luận (trên báo) Nội động từ Viết thời luận (trên báo) -
Chroniqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chép sử biên niên 1.2 Người viết thời luận (trên báo) Danh từ Nhà chép sử biên niên Người viết... -
Chroniqueuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chép sử biên niên 1.2 Người viết thời luận (trên báo) Danh từ Nhà chép sử biên niên Người viết... -
Chrono
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chronomètre chronomètre -
Chronographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời ký Danh từ giống đực Thời ký -
Chronographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chronologie I I -
Chronologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Niên đại học 1.2 Niên đại Danh từ giống cái Niên đại học Niên đại -
Chronologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chronologie Tính từ Xem chronologie Ordre chronologique thứ tự niên đại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.